难以为继 Không bền vững
Explanation
难以继续下去,无法维持。多用于表达某种状态、局面或事物发展到一定程度后,已无法继续保持下去。
Không thể tiếp tục, không thể duy trì. Thường được sử dụng để diễn tả rằng một trạng thái, tình huống hoặc sự phát triển của một sự vật đã đạt đến một mức độ nhất định và không thể duy trì được nữa.
Origin Story
唐朝时期,一位名叫李白的诗人,创作才华横溢,诗作流传千古。他一生豪放不羁,常常纵情山水,醉酒赋诗。然而,这种生活方式却难以长久维持。随着年龄的增长,他的身体状况日渐衰弱,加之政治上的不得志,让他身心俱疲。尽管他依旧尝试保持着以往的豪迈,创作出不少佳作,但那种挥斥方遒的意气风发却渐渐消逝。他明白,这种纵情山水,醉酒作诗的生活方式,已经难以为继了。晚年的他,更加注重内心的平静,开始修身养性,他的诗作也逐渐从豪迈转向了沉静,虽少了些许激昂,却多了几分人生的感悟。
Trong thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, tài năng sáng tác của ông rất phi thường, và những bài thơ của ông vẫn còn sống đến ngày nay, đã sống một cuộc đời đầy tính bất quy tắc và phóng túng. Ông thường đắm mình trong thiên nhiên, uống rượu say sưa, và sáng tác thơ ca. Tuy nhiên, lối sống này hoàn toàn không bền vững. Khi tuổi tác ngày càng cao, sức khỏe của ông ngày càng yếu đi, và những thất bại trong chính trường càng làm ông thêm mệt mỏi. Mặc dù ông vẫn cố gắng duy trì tính bất quy tắc trước đây và sáng tác ra nhiều tác phẩm kiệt xuất, nhưng sự hăng say ngày nào của ông đã dần phai nhạt. Ông nhận ra rằng cuộc sống của ông, gắn liền với thiên nhiên, rượu chè và thơ ca, không thể tiếp tục được nữa. Trong những năm cuối đời, ông chú trọng hơn đến sự bình yên nội tâm, ông bắt đầu tu dưỡng bản thân và thơ ông dần chuyển từ tính bất quy tắc sang sự tĩnh lặng, mất đi một vài nét hào hùng nhưng lại có thêm nhiều sự hiểu biết về cuộc đời.
Usage
多用于比喻某种状态、形势或事物发展到一定程度后,已经无法继续下去。
Thường được dùng để mô tả một tình huống, trạng thái hoặc sự phát triển không thể tiếp tục được nữa sau một điểm nhất định.
Examples
-
公司面临资金链断裂,已经难以为继了。
gongsi mianlin zijinlian duanlie, yijing nanyi wei ji le.
Công ty đang đối mặt với khủng hoảng tài chính và không thể duy trì hoạt động.
-
这种发展模式难以为继,必须进行改革。
zhezhong fazhan moshi nanyi wei ji,bixu jinxing gaige.
Mô hình phát triển này không bền vững và cần được cải cách.