非同寻常 fēi tóng xúncháng phi thường

Explanation

形容事物或人不同寻常,超出一般,很突出。

Được sử dụng để mô tả những điều hoặc người bất thường, phi thường và xuất sắc.

Origin Story

话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗人,他从小就展现出非同寻常的才华。他天资聪颖,过目不忘,五岁就能写诗作画。长大后,他云游四海,仗剑走天涯,写下了许多传颂千古的名篇,如《静夜思》、《将进酒》等。他的诗歌豪迈奔放,想象奇特,语言清新自然,充满了浪漫主义色彩,这在当时的诗坛是独树一帜的,受到无数人的喜爱。他与其他诗人不同,他不追求功名利禄,而是醉心于山水之间,自由自在地吟诗作赋,过着一种超凡脱俗的生活。他的一生充满了传奇色彩,让人不禁感叹他的才华和经历非同寻常。

huà shuō Táng cháo shíqī, yǒu yī wèi míng jiào Lǐ Bái de shī rén, tā cóng xiǎo jiù zhǎnxian chū fēi tóng xúncháng de cáihua. Tā tiān zī cōngyǐng, guòmù bù wàng, wǔ suì jiù néng xiě shī zuò huà. Zhǎng dà hòu, tā yúnyóu sìhǎi, zhàng jiàn zǒu tiānyá, xiě xià le xǔduō chuánsòng qiānguǐ de míng piān, rú《Jìng Yè Sī》,《Jiāng Jìn Jiǔ》děng. Tā de shīgē háomài bēnfàng, xiǎngxiàng qítè, yǔyán qīngxīn zìrán, chōngmǎn le làngmàn zhǔyì sècǎi, zhè zài dāngshí de shītán shì dú shù yī zhì de, shòudào wúshù rén de xǐài. Tā yǔ qítā shī rén bùtóng, tā bù zhuīqiú gōngmíng lìlù, érshì zuìxīn yú shānshuǐ zhī jiān, zìyóu zìzài de yín shī zuò fù, guòzhe yī zhǒng chāofán tuósú de shēnghuó. Tā de yīshēng chōngmǎn le chuánqí sècǎi, ràng rén bù jīn gǎntàn tā de cáihua hé jīnglì fēi tóng xúncháng.

Người ta nói rằng trong triều đại nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, người đã thể hiện tài năng phi thường ngay từ khi còn nhỏ. Ông ấy có tài năng, có trí nhớ siêu phàm, và có thể viết thơ và vẽ tranh khi mới năm tuổi. Khi trưởng thành, ông ấy đã đi du lịch khắp thế giới, mang theo kiếm, và đã viết rất nhiều bài thơ nổi tiếng được nhớ đến qua nhiều thế kỷ, chẳng hạn như "Suy nghĩ đêm yên tĩnh" và "Dành cho rượu". Những bài thơ của ông ấy táo bạo và không bị kiềm chế, trí tưởng tượng của ông ấy độc đáo, ngôn ngữ của ông ấy tươi mới và tự nhiên, tràn đầy chủ nghĩa lãng mạn - độc đáo trong thế giới thơ ca thời đó, và được yêu thích bởi vô số người. Không giống như những nhà thơ khác, ông ấy không theo đuổi danh vọng và giàu sang, mà đắm mình trong thiên nhiên, tự do sáng tác thơ ca, sống một cuộc đời không theo quy chuẩn. Cuộc đời của ông ấy đầy ắp truyền thuyết, điều này khiến tài năng và kinh nghiệm của ông ấy trở nên phi thường.

Usage

用于形容人或事物不同寻常,超出一般,很突出。

yòng yú xíngróng rén huò shìwù bù tóng xúncháng, chāochū yībān, hěn tūchū

Được sử dụng để mô tả những người hoặc vật bất thường, phi thường và xuất sắc.

Examples

  • 他的成就非同寻常。

    tā de chéngjiù fēi tóng xúncháng

    Thành tựu của anh ấy rất phi thường.

  • 这次会议非同寻常,意义重大。

    zhè cì huìyì fēi tóng xúncháng, yìyì zhòngdà

    Buổi họp này bất thường và có ý nghĩa quan trọng.