面如土色 miàn rú tǔ sè tái mét mặt mày

Explanation

形容人因恐惧、惊慌或其他原因而脸色变得灰白。

Miêu tả người có khuôn mặt chuyển sang màu trắng xám do sợ hãi, hoảng loạn hoặc các lý do khác.

Origin Story

话说南宋年间,有个叫俞良的秀才,千里迢迢赶到杭州参加科举考试。结果,他名落孙山,囊空如洗,只好在西湖边徘徊,准备以死明志。这时,他写了一首《鹊桥仙》,正准备投湖自尽,却被一位好心的老伯救下。巧合的是,当今皇上曾梦见一位才华横溢的秀才,面相与俞良十分相似,于是派人四处寻找。当官差找到客栈,询问是否有位名叫俞良的秀才时,客栈老板孙婆吓得面如土色,连忙点头称是。俞良因此被皇上召见,并被封为高官。从此,俞良的经历被后人传颂,而孙婆那面如土色的情景,也成了一个生动的注脚,寓意着面对突如其来的变故,人们常会惊慌失措,脸色煞白。

hua shuo nan song nian jian, you ge jiao yu liang de xiucai, qianli tiaotiao gan dao hangzhou canjia keju kaoshi. jieguo, ta ming luo sun shan, nang kong ru xi, zhi hao zai xihu bian paihuai, zhunbei yi si mingzhi. zhe shi, ta xie le yi shou que qiao xian, zheng zhunbei tou hu zijin, que bei yi wei haoxin de lao bo jiuxia. qiahe de shi, dangjin huangshang ceng mengjian yi wei caihua hengyi de xiucai, mianxiang yu yu liang shifen xiangsi, yushi pai ren sichu xunzhao. dang guanchai zhao dao kezhan, xunwen shifou you wei ming jiao yu liang de xiucai shi, kezhan laoban sun po xia de mian ru tu se, lianmang diantou cheng shi. yu liang yin ci bei huangshang zhaojian, bing bei feng wei gao guan. cong ci, yu liang de jingli bei hou ren chuansong, er sun po na mian ru tu se de qingjing, ye cheng le yige shengdong de zhuciao, yu yi zhe mian dui turu er lai de bianguo, renmen chang hui jinghuang shicuo, lian se sha bai

Vào thời Nam Tống, một học giả tên là Du Lượng đã đi một quãng đường dài đến Hàng Châu để dự kỳ thi tuyển chọn quan lại. Tuy nhiên, ông đã trượt và trở nên túng thiếu, vì vậy ông lang thang bên bờ Tây Hồ, chuẩn bị kết liễu đời mình. Lúc này, ông viết một bài thơ, chuẩn bị tự tử bằng cách nhảy xuống hồ, nhưng đã được một ông lão tốt bụng cứu sống. Trùng hợp thay, hoàng đế đương thời đã nằm mơ thấy một học giả tài giỏi có ngoại hình rất giống Du Lượng, nên đã cử người đi tìm ông. Khi quan lại đến nhà trọ và hỏi có học giả nào tên Du Lượng không, bà chủ nhà trọ, bà Tôn, tái mét mặt vì sợ hãi và vội vàng gật đầu đồng ý. Du Lượng sau đó được hoàng đế triệu kiến và được phong làm quan cao chức. Từ đó, câu chuyện của Du Lượng được truyền lại cho các thế hệ sau, và cảnh bà Tôn tái mét mặt đã trở thành một chú thích sinh động, hàm ý rằng con người thường hoảng sợ và tái nhợt khi đối mặt với những thay đổi đột ngột.

Usage

用于描写人极度恐惧或惊慌时的脸色。

yong yu miaoxie ren jidu kongju huo jinghuang shi de lian se

Được dùng để miêu tả biểu cảm khuôn mặt của một người đang trải qua nỗi sợ hãi hoặc sự hoảng loạn cực độ.

Examples

  • 听到这个消息,他吓得面如土色。

    ting dao zhe ge xiaoxi, ta xia de mian ru tu se

    Nghe tin này, anh ta tái mét mặt mày.

  • 他因过度劳累,脸色变得面如土色。

    ta yin guo du lao lei, lian se bian de mian ru tu se

    Anh ta tái nhợt vì quá mệt mỏi.

  • 考试失败后,他面如土色地走出了考场。

    kaoshi shibai hou, ta mian ru tu se de zou chu le kaochang

    Thất bại trong kỳ thi, anh ta bước ra khỏi phòng thi với khuôn mặt tái nhợt.