面无人色 miàn wú rén sè tái mét

Explanation

脸色毫无血色,形容极其恐惧或虚弱。

Miêu tả khuôn mặt không có màu máu. Chỉ ra sự sợ hãi cực độ hoặc sự yếu đuối ghê gớm.

Origin Story

话说西汉时期,名将李广率军抗击匈奴,遭遇了数倍于己的敌人。双方激战正酣,李广的士兵们看到敌人如潮水般涌来,个个吓得面无人色,有的甚至瘫软在地。而李广将军却神色自若,指挥若定,他凭借丰富的作战经验和高超的指挥艺术,最终带领将士们杀出重围,取得了胜利。事后,士兵们纷纷赞叹李广的勇气和胆识,并将其视为楷模。这说明即使在最危急的关头,只要保持冷静沉着,就能化险为夷。 而另一位士兵,则在一次巡逻中,意外地发现敌军埋伏的痕迹。他吓得面无人色,连滚带爬地跑回营地,报告了此事。尽管他的报告及时挽救了整个营地的安全,可他事后的表现却也印证了“面无人色”所表达的恐惧和慌乱之情。

hua shuo xi han shiqi, ming jiang li guang shuijun kang ji xiongnu, zaoyu le shubie yu ji de diren. shuangfang jijian zhenghan, li guang de shibing men kan dao diren ru chaoshui ban yong lai, gege xia de mian wu ren se, you de shenzhi tanruan zaidi. er li guang jiangjun que shen se zi ruo, zhihui ruoding, ta pingjie fengfu de zuozhan jingyan he gaochao de zhihui yishu, zhongyu dailing jiangshi men sha chu zhongwei, qude le shengli. shihou, shibing men fenfen zanta li guang de yongqi he danshi, bing ji qi shiwei kaimo. zhe shuoming jishi zai zui weiji de guantou, zhi yao baochi lengjing chen zhuo, jiu neng hua xian wei yi.er ling yi wei shibing, ze zai yici xunluo zhong, yiwaidi faxian dijun maofu de henji. ta xia de mian wu ren se, lian gun dai pa de pao hui yingdi, baogao le cishi. jingguan ta de baogao jishi wanjiu le zhengge yingdi de anquan, ke ta shihou de biaoxian que ye yinzhe le 'mian wu ren se' suo biaoda de kongju he huangluan zhi qing

Thời nhà Hán Tây, vị tướng nổi tiếng Lý Quảng dẫn quân chống lại Hung Nô và đối mặt với kẻ thù đông hơn gấp nhiều lần. Khi hai bên giao chiến ác liệt, binh lính của Lý Quảng thấy quân địch ập đến như sóng thần, ai nấy đều tái mét vì sợ hãi, một số thậm chí còn ngã gục xuống đất. Nhưng tướng quân Lý Quảng vẫn giữ được bình tĩnh và vững vàng, ra lệnh dứt khoát. Nhờ kinh nghiệm chiến đấu dày dặn và tài chỉ huy xuất sắc, cuối cùng ông đã đưa binh lính thoát khỏi vòng vây và giành chiến thắng. Sau đó, binh lính ca ngợi lòng dũng cảm và sự bình tĩnh của Lý Quảng, coi ông là tấm gương sáng. Điều này cho thấy ngay cả trong những thời khắc nguy cấp nhất, nếu giữ được bình tĩnh và vững vàng, người ta có thể vượt qua hiểm nguy. Một binh lính khác, trong lúc tuần tra, tình cờ phát hiện dấu vết phục kích của quân địch. Anh ta tái mét vì sợ hãi và chạy về doanh trại báo cáo sự việc. Mặc dù báo cáo kịp thời của anh ta đã cứu cả doanh trại, nhưng hành động sau đó của anh ta cũng chứng minh nỗi sợ hãi và sự hoảng loạn được thể hiện trong cụm từ “tái mét”.

Usage

用于描写人因恐惧或虚弱而脸色苍白的状态。常用于书面语。

yong yu miaoxie ren yin kongju huo xueruo er lian se cangbai de zhuangtai. chang yong yu shumianyu

Được dùng để miêu tả trạng thái khuôn mặt của một người trở nên tái nhợt do sợ hãi hoặc yếu đuối. Thường được dùng trong văn viết.

Examples

  • 听到这个噩耗,他面无人色,一句话也说不出来。

    ting dao zhege e hao, ta mian wu ren se, yi ju hua ye shuo bu chu lai.

    Nghe được tin dữ này, anh ta tái mét, không nói nên lời.

  • 看到那血淋淋的伤口,她面无人色,差点晕过去。

    kan dao na xue lin lin de shang kou, ta mian wu ren se, cha dian yun guo qu

    Thấy vết thương đầy máu đó, cô ta tái mét, suýt ngất đi.