顶礼膜拜 dǐng lǐ mó bài cúi đầu bái lạy

Explanation

指对人或事物极其崇拜,虔诚地跪拜。

Để thể hiện sự tôn kính và thờ phụng cực độ đối với một người hoặc một vật, quỳ xuống một cách thành kính.

Origin Story

传说在古代,有一位德高望重的圣人,他一生行善积德,救济贫困,百姓敬仰他如同神明。每逢节日,人们都会聚集在他曾经居住过的山谷,顶礼膜拜,祈求平安和好运。 圣人去世后,人们依然怀念他,在他的陵墓前修建了庙宇,香火不断。许多人远道而来,顶礼膜拜,表达对他的敬意和感激之情。 其中有一个年轻的书生,他为了考取功名,日夜苦读,却屡试不第,感到非常沮丧。有一天,他来到圣人的庙宇,看到庙宇里香火鼎盛,前来顶礼膜拜的人络绎不绝。书生心想,圣人能够得到这么多人的敬仰,一定有他独特的魅力。 于是,书生也虔诚地顶礼膜拜,祈求圣人保佑他能够金榜题名。他许下诺言,如果能够考中,他将继续为民请命,帮助那些需要帮助的人。 不久之后,书生真的考中了进士。他遵守诺言,为民请命,为国家做出了许多贡献,受到百姓的爱戴。他的一生,也像圣人一样,成为了人们顶礼膜拜的对象。

chuán shuō zài gǔdài, yǒu yī wèi dé gāo wàng zhòng de shèng rén, tā yī shēng xíng shàn jī dé, jiù jì pínkùn, bǎixìng jìngyǎng tā rútóng shénmíng.

Truyền thuyết kể rằng trong thời cổ đại, có một vị hiền nhân được kính trọng rất cao, người đã cống hiến cuộc đời mình cho việc làm việc thiện, giúp đỡ người nghèo, và được người dân tôn thờ như một vị thần. Trong mỗi lễ hội, mọi người sẽ tập trung tại thung lũng nơi ông từng sinh sống để thờ phượng và cầu nguyện cho hòa bình và may mắn. Sau khi vị hiền nhân qua đời, mọi người vẫn nhớ đến ông, và họ đã xây dựng một ngôi đền trên mộ của ông, nơi hương khói luôn luôn được đốt. Nhiều người đã đến từ xa để thờ phượng và bày tỏ lòng kính trọng và biết ơn của họ. Trong số đó có một học giả trẻ, người đã học tập ngày đêm để vượt qua kỳ thi tuyển chọn của triều đình, nhưng anh ta đã liên tục thất bại và cảm thấy rất nản lòng. Một ngày nọ, anh ta đến ngôi đền của vị hiền nhân và thấy rằng nó đầy hương khói và vô số người đến để thờ cúng. Học giả nghĩ rằng vị hiền nhân, người được rất nhiều người tôn thờ, chắc chắn phải có một sức hấp dẫn độc đáo. Vì vậy, học giả cũng thành kính thờ cúng, cầu nguyện rằng vị hiền nhân sẽ ban phước cho anh ta vượt qua kỳ thi. Anh ta thề rằng nếu anh ta thành công, anh ta sẽ tiếp tục lên tiếng cho nhân dân và giúp đỡ những người có nhu cầu. Không lâu sau đó, học giả thực sự đã vượt qua kỳ thi tuyển chọn của triều đình. Anh ta giữ lời hứa của mình, lên tiếng cho nhân dân và đóng góp nhiều cho đất nước, nhận được tình yêu mến của người dân. Cuộc đời của anh ta, cũng giống như cuộc đời của vị hiền nhân, đã trở thành một đối tượng được thờ phượng.

Usage

用于形容对某人或某事的极度崇拜和敬仰。

yòng yú xíngróng duì mǒu rén huò mǒu shì de jí dù chóngbài hé jìngyǎng

Được sử dụng để mô tả sự tôn thờ và kính trọng tột độ đối với một người hoặc một vật.

Examples

  • 面对权威,他总是顶礼膜拜。

    miàn duì quánwēi, tā zǒng shì dǐng lǐ mó bài.

    Trước uy quyền, anh ta luôn luôn cúi đầu bái lạy.

  • 粉丝们顶礼膜拜地对待他们的偶像。

    fěn sī men dǐng lǐ mó bài de duìdài tā men de ǒuxiàng.

    Người hâm mộ tôn thờ thần tượng của họ.

  • 他顶礼膜拜地接受了导师的教诲。

    tā dǐng lǐ mó bài de jiēshòu le dàoshī de jiàohuì

    Anh ta đã khiêm nhường chấp nhận những lời dạy bảo của người hướng dẫn.