风口浪尖 giữa tâm bão
Explanation
比喻处境非常危险,斗争非常激烈。
Chỉ tình huống cực kỳ nguy hiểm với xung đột dữ dội.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李白的诗人,他怀揣着满腔抱负,想要在朝廷上建功立业,实现自己的理想。然而,当时的朝堂之上,党派斗争异常激烈,各种流言蜚语满天飞舞,甚至暗杀事件时有发生。李白就像一只小舟,在风口浪尖上颠簸,稍有不慎,便会被无情的巨浪吞噬。他经历了政治上的起起伏伏,饱受了人心的险恶与世态的炎凉。但他始终没有放弃自己的理想,依然坚持创作,用他的诗歌,记录着那个时代的动荡与不安。最终,他的才华与才情被世人认可,成为了千古流芳的诗仙。
Tương truyền, vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch ấp ủ hoài bão lớn lao được phục vụ triều đình và thực hiện lý tưởng của mình. Tuy nhiên, triều đình lúc bấy giờ đầy rẫy những cuộc đấu tranh gay gắt giữa các phe phái, những lời đồn đại và thậm chí cả những vụ ám sát. Lý Bạch như một con thuyền nhỏ, bị sóng gió xô đẩy, chỉ cần sơ sẩy một chút là có thể bị những con sóng tàn nhẫn nuốt chửng. Ông trải qua những thăng trầm của quyền lực, cảm nhận được sự lạnh lẽo của thế gian và sự xấu xa của bản chất con người. Thế nhưng, ông chưa bao giờ từ bỏ lý tưởng của mình và vẫn tiếp tục sáng tác thơ ca, ghi lại sự bất ổn và hỗn loạn của thời đại ấy. Cuối cùng, tài năng và tâm huyết của ông được mọi người công nhận, và ông trở thành một thi tiên bất tử.
Usage
多用于书面语,比喻斗争激烈,情况危急的场合。
Được sử dụng chủ yếu trong văn viết; dùng để miêu tả những cuộc đấu tranh khốc liệt và những tình huống nguy hiểm.
Examples
-
这场改革,正处于风口浪尖上,稍有不慎就会失败。
zhe chang gaige, zheng chu yu fengkou langjian shang, shao you bushen jiu hui shibai.
Cuộc cải cách này đang ở vào thời điểm then chốt; một sai lầm nhỏ cũng có thể dẫn đến thất bại.
-
面对风口浪尖的质疑,他始终保持着冷静的头脑。
mian dui fengkou langjian de zhiyi, ta shizhong baochi zhe lengjing de tounao
Đối mặt với những chỉ trích gay gắt, anh ấy vẫn giữ được sự bình tĩnh.