平安无事 bình an vô sự
Explanation
形容人或事物安全,没有发生意外事故。
Miêu tả một người hoặc một vật an toàn và không gặp tai nạn.
Origin Story
很久以前,在一个小山村里,住着一位名叫阿牛的年轻人。阿牛为人善良,乐于助人,深受乡亲们的喜爱。一天,阿牛去集市上卖农作物,路途遥远,但他心里一直默念着"平安无事"。走着走着,突然狂风暴雨袭来,山洪暴发,阿牛被困在一处险峻的山谷中。但他并没有慌乱,而是紧紧抓住身边的一棵大树,一直坚持到雨过天晴,村民们找到他,把他救了出来。最终,阿牛平安无事地回到了家,乡亲们都为他感到庆幸。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một chàng trai trẻ tên là An Niu. An Niu tốt bụng và hay giúp đỡ người khác, được dân làng rất yêu quý. Một hôm, An Niu đi chợ bán nông sản. Đường đi rất xa, nhưng cậu vẫn luôn thì thầm trong lòng: "Mong sao mọi chuyện bình yên vô sự". Khi đang đi, bỗng dưng một cơn bão lớn ập đến, gây ra lũ lụt, khiến An Niu bị mắc kẹt trong một thung lũng hiểm trở trên núi. Nhưng cậu không hề hoảng sợ, mà bám chặt vào một thân cây gần đó, cho đến khi bão tan. Dân làng tìm thấy và cứu cậu. Cuối cùng, An Niu trở về nhà an toàn, mọi người đều thở phào nhẹ nhõm.
Usage
常用作宾语,表示希望平安無事。
Thường được dùng làm tân ngữ để bày tỏ hy vọng về sự an toàn.
Examples
-
祝你旅途平安无事。
zhù nǐ lǚtú píngān wúshì
Chúc bạn có một chuyến đi bình an.
-
希望他平安无事地回来。
xīwàng tā píngān wúshì de huílai
Hy vọng anh ấy trở về an toàn.
-
这次的任务,希望大家平安无事地完成。
zhè cì de rènwù, xīwàng dàjiā píngān wúshì de wánchéng
Lần này hy vọng mọi người hoàn thành nhiệm vụ một cách an toàn.