凶多吉少 Nhiều điều xấu hơn điều tốt
Explanation
凶多吉少的意思是指不好的结果多,好的结果少。通常用来形容形势险恶,预示着不好的事情即将发生。
凶多吉少 có nghĩa là kết quả xấu có nhiều khả năng xảy ra hơn kết quả tốt. Nó thường được dùng để mô tả một tình huống nguy hiểm và dự đoán rằng những điều xấu sắp xảy ra.
Origin Story
话说三国时期,诸葛亮率领大军北伐,连战连捷,形势一片大好。然而,一次探险中,大军遭遇了曹军的埋伏,伤亡惨重。面对如此险峻的形势,诸葛亮望着满地的尸体,忧心忡忡地说:"此战凶多吉少,我们必须谨慎应对。"他立即下令,全军戒备,准备迎接曹军的下一波攻击。果不其然,曹军乘胜追击,再次发起猛攻。蜀军虽然奋力抵抗,但由于兵力悬殊,最终还是败下阵来。此战之后,诸葛亮深感凶多吉少的处境,决定改变战略,不再强攻,而是转为防御,以保存实力,等待时机。
Trong thời Tam Quốc, Gia Cát Lượng dẫn đầu một đội quân lớn tiến đánh phía Bắc, liên tiếp giành chiến thắng. Tuy nhiên, trong một nhiệm vụ trinh sát, quân đội bị phục kích bởi quân của Tào, dẫn đến thương vong nặng nề. Đối mặt với tình thế nguy hiểm như vậy, Gia Cát Lượng nhìn những thi thể trên mặt đất và lo lắng nói: "Trận chiến này nhiều khả năng sẽ kết thúc tồi tệ, chúng ta phải thận trọng." Ông lập tức ra lệnh cho toàn quân đề cao cảnh giác, chuẩn bị cho đợt tấn công tiếp theo của quân Tào. Quả nhiên, quân Tào thừa thắng xông lên và phát động một cuộc tấn công dữ dội khác. Mặc dù quân Thục chiến đấu dũng cảm, nhưng cuối cùng họ vẫn thất bại do chênh lệch lực lượng. Sau trận chiến này, Gia Cát Lượng cảm thấy sâu sắc rằng tình hình rất nguy cấp, và ông quyết định thay đổi chiến lược, không còn tấn công trực diện nữa, mà chuyển sang chiến lược phòng thủ để bảo toàn lực lượng và chờ thời cơ.
Usage
形容形势危急,成功的机会渺茫。
Để mô tả một tình huống nguy cấp với ít cơ hội thành công.
Examples
-
这次行动凶多吉少,我们必须做好最坏的打算。
zhè cì xíngdòng xiōng duō jí shǎo, wǒmen bìxū zuò hǎo zuì huài de dǎsuàn。
Hoạt động này nhiều khả năng sẽ thất bại, chúng ta phải chuẩn bị cho trường hợp xấu nhất.
-
听闻此事,我心中凶多吉少,甚是担忧。
tīngwén cǐ shì, wǒ xīnzhōng xiōng duō jí shǎo, shén shì dānyōu。
Nghe vậy, tôi có linh cảm không lành, tôi rất lo lắng