风声鹤唳 fēng shēng hè lì Tiếng gió và tiếng kêu của con cò

Explanation

这个成语的意思是形容人十分害怕,像听到风声和鹤叫声一样,以为是敌人来了,比喻人心惶惶,自相惊扰。

Thành ngữ này miêu tả những người rất sợ hãi, giống như nghe thấy tiếng gió và tiếng kêu của con cò, nghĩ rằng kẻ thù đang đến. Đây là một ẩn dụ cho những người đang hoảng loạn và làm cho nhau sợ hãi.

Origin Story

东晋时期,前秦国王苻坚率领大军南下,企图灭掉东晋,东晋宰相谢安派谢石为征讨大都督,率领军队迎战。苻坚率领军队兵临城下,但看到东晋军队整齐的阵势,心中有些害怕,于是命令士兵在夜晚鸣金收兵。然而,秦军士兵却被自己的举动吓坏了,误以为东晋军队已经杀到,纷纷抛弃兵器,四散而逃,一路奔逃,听到风声或鹤叫声,都以为是追兵,最终酿成大败。这就是成语“风声鹤唳”的由来,用来形容人心惶惶,自相惊扰的景象。

dōng jìn shí qī, qián qín guó wáng fú jiān shuài lǐng dà jūn nán xià, qǐ tú miè diào dōng jìn, dōng jìn zǎi xiàng xiè ān pài xiè shí wéi zhēng討 dà dū dū, shuài lǐng jūn duì yíng zhàn. fú jiān shuài lǐng jūn duì bīng lín chéng xià, dàn kàn dào dōng jìn jūn duì zhěng qí de zhèn shì, xīn zhōng yǒu xiē hài pà, yú shì mìng lìng bīng shì zài yè wǎn míng jīn shōu bīng. rán ér, qín jūn bīng shì què bèi zì jǐ de jǔ dòng xià huài le, wù yǐ wéi dōng jìn jūn duì yǐ jīng shā dào, fēn fēn pāo qì bīng qì, sì sàn ér táo, yī lù bēn táo, tīng dào fēng shēng huò hè jiào shēng, dōu yǐ wéi shì zhuī bīng, zuì zhōng niàng chéng dà bài. zhè jiù shì chéng yǔ

Trong thời kỳ nhà Tấn Đông, vua Phù Kiên của nhà Tần Tây dẫn quân tiến về phía Nam để tiêu diệt nhà Tấn Đông. Tạ An, Thừa tướng nhà Tấn Đông, đã bổ nhiệm Tạ Thạch làm tổng chỉ huy quân đội trừng phạt để dẫn quân chống lại kẻ thù. Phù Kiên dẫn quân tấn công cửa thành, nhưng khi nhìn thấy đội hình chỉnh tề của quân Tấn Đông, ông ta hơi sợ hãi, nên đã ra lệnh cho quân đội rút quân vào ban đêm. Tuy nhiên, quân Tần lại sợ chính hành động của mình, lầm tưởng quân Tấn Đông đã tấn công. Họ vứt bỏ vũ khí và chạy tán loạn. Trong khi chạy trốn, họ coi mọi tiếng động, ngay cả tiếng gió rít hay tiếng kêu của con cò, là tiếng đuổi theo. Cuối cùng, họ phải chịu một thất bại thảm hại. Từ đó, thành ngữ „ ,

Usage

这个成语一般用于形容人们在战乱或危难情况下,由于过度恐惧而产生的一种心理状态,表现为缺乏冷静思考,容易被各种风吹草动所惊吓,从而做出错误的判断和行动。

zhè ge chéng yǔ yī bān yòng yú xíng róng rén men zài zhàn luàn huò wēi nàn qíng kuàng xià, yóu yú guò dù kǒng jù ér chǎn shēng de yī zhǒng xīn lǐ zhuàng tài, biǎo xiàn wéi quē fá lěng jìng sī kǎo, róng yì bèi gè zhǒng fēng chuī cǎo dòng suǒ jīng xià, cóng ér zuò chū cuò wù de pàn duàn hé xíng dòng.

Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý mà con người trải qua trong thời chiến tranh hoặc khủng hoảng, do sợ hãi quá mức. Nó được đặc trưng bởi việc thiếu suy nghĩ bình tĩnh, dễ dàng bị dọa bởi các loại gió và chuyển động, dẫn đến phán đoán và hành động sai lầm.

Examples

  • 敌军兵临城下,守城士兵却风声鹤唳,人心惶惶。

    dí jūn bīng lín chéng xià, shǒu chéng shì bīng què fēng shēng hè lì, rén xīn huáng huáng.

    Quân địch đã đến trước cổng thành, nhưng binh sĩ bảo vệ thành phố thì run rẩy vì sợ hãi.

  • 这场毫无准备的突袭,让敌军风声鹤唳,草木皆兵。

    zhè chǎng háo wú zhǔn bèi de tū xí, ràng dí jūn fēng shēng hè lì, cǎo mù jiē bīng

    Cuộc tấn công bất ngờ và không báo trước đã khiến quân địch hoảng loạn, họ sợ hãi tất cả mọi thứ.