草木皆兵 Nhìn thấy quân địch ở khắp mọi nơi
Explanation
比喻人非常惊慌,疑神疑鬼,把周围的一切都看成是敌人。
Thành ngữ này miêu tả một người rất sợ hãi và nghi ngờ, nhìn thấy kẻ thù ở khắp mọi nơi.
Origin Story
东晋时期,前秦国王苻坚企图消灭东晋,东晋宰相谢安派谢石为征讨大都督,分兵三路夹击秦军。苻坚登上寿阳城,看见晋君阵容整齐有些畏惧。晋军用计围攻苻坚的秦军,秦军大败,在溃逃的过程中看到后边山上草木的阴影,都以为是追兵,于是就草木皆兵,自相践踏,更加混乱不堪。最终,苻坚的秦军全线溃败,东晋大获全胜。
Trong thời kỳ nhà Tấn Đông, Phù Kiên, vua nước Tần Tiền, đã cố gắng tiêu diệt nhà Tấn Đông. Tạ An, thủ tướng nhà Tấn Đông, đã bổ nhiệm Tạ Thạch làm tổng chỉ huy của cuộc thám hiểm trừng phạt và chia quân đội thành ba cánh quân để tấn công quân Tần. Phù Kiên leo lên thành Thọ Dương và thấy rằng đội hình của quân Tấn được sắp xếp một cách ngăn nắp, điều này khiến ông ta hơi sợ hãi. Quân Tấn đã sử dụng một chiến lược để bao vây quân Tần của Phù Kiên, sau đó bị đánh bại thảm hại. Trong quá trình rút lui, quân Tần thấy bóng của cây cối và cỏ trên núi ở phía sau và nghĩ rằng họ đang bị truy đuổi. Do đó, họ hoảng sợ trước mọi thứ và mọi người, và giẫm đạp lên nhau, khiến tình hình càng thêm hỗn loạn. Cuối cùng, quân Tần của Phù Kiên bị đánh bại hoàn toàn, trong khi nhà Tấn Đông giành được một chiến thắng lớn.
Usage
这个成语形容人非常惊慌,疑神疑鬼,把周围的一切都看成是敌人。常用作贬义,讽刺那些做事疑神疑鬼、缺乏自信的人。
Thành ngữ này miêu tả một người rất sợ hãi và nghi ngờ, nhìn thấy kẻ thù ở khắp mọi nơi. Nó thường được sử dụng một cách mỉa mai để chế giễu những người lo lắng và thiếu tự tin.
Examples
-
他吓得草木皆兵,什么事都往坏处想。
ta xia de cao mu jie bing, shi me shi dou wang huai chu xiang.
Anh ta sợ đến mức nhìn thấy kẻ thù ở khắp mọi nơi.
-
战争结束后,许多人依然草木皆兵,夜不能寐。
zhan zheng jie shu hou, xu duo ren yi ran cao mu jie bing, ye bu neng mei.
Sau chiến tranh, nhiều người vẫn còn sợ hãi và không thể ngủ được.