飞扬跋扈 kiêu ngạo và độc đoán
Explanation
飞扬跋扈指的是行为放纵,蛮横霸道,不守规矩,目中无人。形容一个人骄横放肆,目空一切,不把别人放在眼里。
Điều này có nghĩa là người đó hành động bất cẩn, kiêu ngạo và độc đoán, không tuân thủ các quy tắc và không tôn trọng người khác. Nó được sử dụng để mô tả một người kiêu ngạo và tự phụ và không quan tâm đến người khác.
Origin Story
话说南北朝时期,有个叫侯景的人,他出身低微,却野心勃勃,凭借着军事才能一步步往上爬。他先是投靠了高欢,后来又投靠了梁武帝萧衍。但他生性飞扬跋扈,目中无人,总是肆意妄为。在攻陷建康之后,他更是变本加厉,烧杀抢掠,滥杀无辜,使得民怨沸腾。最终,侯景的暴行激起了众怒,他被萧铎所率领的军队击败并处死。侯景的故事成为了飞扬跋扈的典型反面教材,警示后人要谦逊谨慎,不可骄横跋扈。
Trong thời kỳ Nam Bắc triều, có một người đàn ông tên là Hầu Cảnh, xuất thân từ bần hàn nhưng lại cực kỳ tham vọng. Ông ta đã thăng tiến trong quân đội nhờ tài năng quân sự của mình. Ông ta đầu tiên phục vụ dưới trướng Cao Hoan, sau đó là dưới trướng Hoàng đế Tiêu Diễn của nhà Lương. Tuy nhiên, ông ta kiêu ngạo và độc đoán, luôn hành động thiếu suy nghĩ. Sau khi chiếm được Kiến Khang, ông ta càng trở nên bạo ngược hơn, đốt phá, giết người và cướp bóc, gây ra sự bất bình rộng rãi trong dân chúng. Cuối cùng, tội ác của Hầu Cảnh đã châm ngòi cho sự phẫn nộ của công chúng, và ông ta bị đánh bại và xử tử bởi quân đội do Tiêu Đốc chỉ huy. Câu chuyện của Hầu Cảnh được dùng như một bài học cảnh tỉnh về sự kiêu ngạo và bạo ngược.
Usage
主要用来形容人骄横跋扈,目中无人,不把规矩放在眼里。常用于批评或谴责某些人的行为。
Nó chủ yếu được sử dụng để mô tả một người kiêu ngạo, độc đoán và không quan tâm đến các quy tắc. Nó thường được sử dụng để chỉ trích hoặc lên án hành vi của một người.
Examples
-
他飞扬跋扈的行为激怒了众人。
ta feiyangbahude xingwei jinule zhongren
Hành vi ngạo mạn của anh ta đã khiến mọi người tức giận.
-
这个飞扬跋扈的家伙,必须受到惩罚!
zhege feiyangbahude jiahuo,bixu shoudao chengfa
Tên kiêu ngạo này phải bị trừng phạt!