高人一筹 Vượt trội
Explanation
比一般人高出一筹,指在某方面比别人强。
Cao hơn người bình thường một bậc; nói đến việc giỏi hơn người khác ở một khía cạnh nào đó.
Origin Story
话说古代有一位名叫李白的隐士,他隐居山林,潜心修炼武功,日复一日地苦练剑法。一日,一位武林高手慕名而来,想要挑战李白。两人过招,高手使出浑身解数,招式凌厉,气势逼人。但李白却显得游刃有余,他轻盈地躲避着高手的攻击,并伺机反击。高手渐渐发现,自己的招式虽然精妙,但总被李白轻易化解。最终,李白抓住机会,一剑封喉,战胜了高手。人们都说,李白的剑法高人一筹。
Ngày xửa ngày xưa, có một ẩn sĩ tên là Lý Bạch sống ở vùng núi. Ông dành cả đời mình để trau dồi kỹ năng võ thuật, luyện tập kiếm thuật ngày đêm. Một ngày nọ, một võ sư nổi tiếng đã thách đấu ông. Họ giao chiến. Võ sư dùng một loạt các kỹ thuật mạnh mẽ và hung hăng, nhưng Lý Bạch vẫn giữ được bình tĩnh và vững vàng. Ông khéo léo né tránh mỗi đòn đánh, chờ đợi thời cơ phản công. Võ sư, dù có kỹ năng ấn tượng, vẫn thấy các đòn tấn công của mình liên tục thất bại. Cuối cùng, Lý Bạch nắm bắt cơ hội và đánh bại đối thủ bằng một đòn quyết định. Người ta nói rằng kiếm thuật của Lý Bạch hơn hẳn người khác.
Usage
用于形容某人或某事比其他人或其他事更好、更胜一筹。
Được dùng để miêu tả ai đó hoặc cái gì đó tốt hơn hoặc vượt trội hơn những người hoặc những thứ khác.
Examples
-
他的方案比其他人的高人一筹。
ta de fang'an bi qita rende gaoren yichou.
Kế hoạch của anh ấy tốt hơn những người khác.
-
论棋艺,他高人一筹。
lun qiy, ta gaoren yichou
Về cờ, anh ấy giỏi hơn