魂飞胆破 Linh hồn bay, mật vỡ
Explanation
形容极其害怕,心惊胆战的样子。
Được sử dụng để miêu tả một người đang vô cùng sợ hãi và run rẩy.
Origin Story
话说很久以前,在一个古老的村庄里,住着一个名叫小明的年轻人。小明为人善良,心地纯洁,但是胆子却很小。一天晚上,小明独自一人走在回家的路上,这时,一阵阴风吹过,树叶沙沙作响,周围的一切都显得格外阴森恐怖。小明的心脏怦怦乱跳,他害怕极了,生怕有什么不干净的东西出现。突然,他听到身后传来一阵奇怪的声音,像是有什么东西在跟踪他。小明吓得魂飞胆破,拔腿就跑,一口气跑回了家,躲进被窝里瑟瑟发抖,直到天亮才敢出来。从此以后,小明再也不敢一个人晚上出门了,哪怕是去不远的地方,也要叫上小伙伴一起。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng cổ, có một chàng trai trẻ tên là Tiểu Minh. Tiểu Minh tốt bụng và trong sáng, nhưng anh ta cũng rất nhút nhát. Một đêm nọ, Tiểu Minh đang đi bộ về nhà một mình thì bất chợt một cơn gió mạnh thổi qua, lá cây xào xạc, và mọi thứ xung quanh anh ta trông rất đáng sợ. Tim Tiểu Minh đập thình thịch, anh ta vô cùng sợ hãi, sợ rằng có thứ gì không sạch sẽ sẽ xuất hiện. Bỗng nhiên, anh ta nghe thấy một âm thanh kỳ lạ phía sau mình, như thể có thứ gì đó đang theo dõi anh ta. Tiểu Minh sợ hãi vô cùng và chạy về nhà, trốn dưới chăn và run rẩy cho đến tận bình minh trước khi dám ra ngoài. Từ ngày đó, Tiểu Minh không bao giờ dám ra ngoài một mình vào ban đêm nữa, dù chỉ là một quãng đường ngắn, anh ta luôn luôn có bạn cùng đi.
Usage
常用于描写人极度恐惧的状态。
Thường được sử dụng để mô tả trạng thái sợ hãi cực độ.
Examples
-
听到这个噩耗,他吓得魂飞胆破。
ting dao zhe ge e hao, ta xia de hun fei dan po
Nghe được tin dữ này, anh ta sợ hãi vô cùng.
-
面对突如其来的危险,他魂飞胆破,不知所措。
mian dui tu ru qi lai de wei xian, ta hun fei dan po, bu zhi suo cuo
Đối mặt với hiểm nguy bất ngờ, anh ta sợ hãi và không biết phải làm gì.