鸟枪换炮 niǎo qiāng huàn pào thay súng săn

Explanation

这个成语形容情况或条件有很大的好转,旧的东西被新的、更好的东西代替了。

Thành ngữ này mô tả một sự cải thiện đáng kể trong một tình huống hoặc điều kiện; những thứ cũ được thay thế bằng những thứ mới và tốt hơn.

Origin Story

从前,有一个穷苦的猎户,他只有一支简陋的鸟枪,靠打猎维持生计。有一天,他意外地得到了一笔钱,他用这笔钱买了一门威力巨大的大炮。从此,他再也不用辛苦地打猎了,生活水平有了极大的提高。这个故事说明,有时候,只要条件改变了,就能取得巨大的成功。

congqian, you yige qiongkǔ de liehu, ta zhiyou yizhi jianlou de niaoqiang, kao da lie wei chi shengji. you yitian, ta yiwai de dedao le yibi qian, ta yong zhebi qian mai le yimen weili ju da de dapao. congci, ta zai ye buyong xinku de da lie le, shenghuoshui ping you le jida detigao. zhege gushi shuoming, youshihou, zhi yao tiaojian gai bian le, jiu neng qude ju da de chenggong.

Ngày xưa, có một thợ săn nghèo chỉ có một khẩu súng trường đơn giản, và anh ta kiếm sống bằng cách săn bắn. Một ngày nọ, anh ta bất ngờ nhận được một khoản tiền, và anh ta đã dùng số tiền đó để mua một khẩu đại bác mạnh mẽ. Từ đó, anh ta không cần phải săn bắn vất vả nữa, và mức sống của anh ta được cải thiện đáng kể. Câu chuyện này cho thấy đôi khi, miễn là điều kiện thay đổi, thành công lớn có thể đạt được.

Usage

作谓语、宾语、定语;形容情况或条件有很大的好转。

zuo weiyǔ, bǐnyǔ, dìngyǔ; xiángróng qíngkuàng huò tiáojiàn yǒu hěn dà de hǎo zhuǎn

Được sử dụng như vị ngữ, tân ngữ và tính từ; mô tả một sự cải thiện đáng kể trong một tình huống hoặc điều kiện.

Examples

  • 他通过不懈努力,终于鸟枪换炮,拥有了属于自己的公司。

    ta tongguo buxie nuli, zhongyu niaoqiang huanpao, yongyou le shuyu ziji de gongsi

    Sau những nỗ lực không mệt mỏi, cuối cùng anh ấy đã thay đổi khẩu súng của mình và sở hữu công ty riêng.

  • 经过几年的打拼,他的生活水平鸟枪换炮,发生了翻天覆地的变化。

    jingguo ji nian de daping, tashenghuoshui ping niaoqiang huanpao, fashengle fantianfudi de bianhua

    Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, mức sống của anh ấy đã được cải thiện đáng kể và trải qua một sự thay đổi to lớn.