默不作声 mò bù zuò shēng im lặng

Explanation

形容不出声,不说话。

Miêu tả một người im lặng, không nói.

Origin Story

深山老林里住着一位隐士,他与世隔绝,终日潜心修道。一日,村里来了位县令,想拜访这位名声远扬的隐士。他带着随从,一路跋山涉水,终于来到隐士的茅屋前。县令敲了敲门,屋内却没有任何回应。他再次敲门,依然静悄悄的。县令耐着性子,又敲了几遍,屋里才传来了轻轻的脚步声,门缓缓打开,隐士站在门口,目光平静,默不作声。县令见此情景,也不好意思多说什么,只是简单地说明来意,便告辞离开了。隐士默默地关上门,继续他的修道生活,对尘世的一切都默不作声。

shen shan laolin li zhu zhe yiwei yinshi, ta yu shi gejue, zhongri qianxin xiudao. yiri, cunli lai le wei xianling, xiang baifang zhewei mingsheng yuanyang de yinshi. ta daizhe suicong, yilu bashan sheshui, zhongyu laidao yinshi de maowu qian. xianling qiao le qiao men, wunei que meiyou renhe huying. ta zai ci qiao men, yiran jing qiao qiao de. xianling naizhe xingzi, you qiao le ji bian, wuli cai chuan lai le qingqing de jiaobusheng, men huanhuan da kai, yinshi zhan zai menkou, mugang pingjing, mo bu zuo sheng. xianling jian ci qingjing, ye bugangsi duo shuo shenme, zhishi jiandan de shuoming laiyi, bian gaoci likai le. yinshi momode guan shang men, jixu ta de xiudao shenghuo, dui chenshi de yiqie dou mo bu zuo sheng.

Một ẩn sĩ sống trong một khu rừng hẻo lánh, tách biệt với thế giới và tận tâm với thiền định của mình. Một ngày nọ, một thẩm phán quận đến thăm vị ẩn sĩ nổi tiếng này. Cùng với những người hầu cận của mình, ông đã vượt qua những ngọn núi và dòng sông, cuối cùng đến được túp lều của ẩn sĩ. Thẩm phán gõ cửa, nhưng không có hồi đáp. Ông gõ lại lần nữa, vẫn im lặng. Kiên nhẫn, thẩm phán gõ thêm vài lần nữa, trước khi tiếng bước chân nhẹ nhàng vang lên từ bên trong, và cửa từ từ mở ra, cho thấy vị ẩn sĩ đang đứng ở cửa, ánh mắt bình tĩnh và im lặng.

Usage

用于形容人沉默不语,不出声。

yongyu xingrong ren chenmo buyu, bu chusheng.

Được sử dụng để miêu tả một người im lặng và không nói.

Examples

  • 会议上,他一直默不作声,没有发表任何意见。

    huiyi shang, ta yizhi mo bu zuo sheng, meiyou fabiao renhe yijian.

    Trong cuộc họp, anh ấy đã giữ im lặng và không đưa ra bất kỳ ý kiến nào.

  • 面对老师的批评,他默不作声,低着头不说话。

    mian dui laoshi de piping, ta mo bu zuo sheng, di zhe tou bu shuohua.

    Đứng trước lời chỉ trích của giáo viên, anh ấy đã im lặng, cúi đầu xuống.