龙潭虎穴 lóng tán hǔ xué Ao Rồng và Hang Hổ

Explanation

龙潭虎穴,指的是龙居住的深潭和老虎栖息的巢穴,比喻极其危险、凶险的地方。

Ao Rồng và Hang Hổ đề cập đến ao sâu nơi Rồng sinh sống và hang ổ nơi Hổ trú ngụ. Đó là một ẩn dụ cho một nơi vô cùng nguy hiểm và rủi ro.

Origin Story

从前,在一个山清水秀的地方,有一个山洞,传说里面住着一条巨龙。巨龙的洞穴深不可测,里面藏着许多珍宝。当地人称之为“龙潭”。在另一个山头,有一个茂密的森林,那里是老虎的领地。老虎的巢穴隐藏在密林之中,凶猛异常,人们称之为“虎穴”。龙潭虎穴,是人们眼中最危险的地方,也是人们心中最恐惧的地方。据说,曾经有人为了寻找宝藏,冒险进入龙潭,却再也没有回来。也有人为了猎杀猛虎,闯入虎穴,最终被老虎吞食。龙潭虎穴,是危险的象征,也是人们对未知世界的敬畏。

cóng qián, zài yī ge shān qīng shuǐ xiù de dì fāng, yǒu yī ge shān dòng, chuán shuō lǐ miàn zhù zhe yī tiáo jù lóng. jù lóng de dòng xué shēn bù kě cè, lǐ miàn cáng zhe xǔ duō zhēn bǎo. dì fāng rén chēng zhī wéi “lóng tán”. zài lìng yī ge shān tóu, yǒu yī ge mào mì de sēn lín, nà lǐ shì hǔ de lǐng dì. hǔ de cháo xué yǐn cáng zài mì lín zhī zhōng, xiōng měng yì cháng, rén men chēng zhī wéi “hǔ xué”. lóng tán hǔ xué, shì rén men yǎn zhōng zuì wēi xiǎn de dì fāng, yě shì rén men xīn zhōng zuì kǒng jù de dì fāng. shuō jù, céng jīng yǒu rén wèi le xún zhǎo bǎo zàng, mào xiǎn jìn rù lóng tán, què zài yě méi yǒu huí lái. yě yǒu rén wèi le liè shā měng hǔ, chuàng rù hǔ xué, zhōng jiū bèi hǔ tūn shí. lóng tán hǔ xué, shì wēi xiǎn de xiàng zhēng, yě shì rén men duì wèi zhī shì jiè de jìng wèi.

Ngày xửa ngày xưa, ở một nơi có núi non và hồ nước, có một hang động. Người ta nói rằng trong hang động này sống một con rồng khổng lồ. Hang ổ của rồng rất sâu, và cất giấu nhiều kho báu. Người dân địa phương gọi nó là “Ao Rồng”. Trên một ngọn núi khác, có một khu rừng rậm rạp, là lãnh thổ của hổ. Hang ổ của hổ ẩn náu trong khu rừng rậm rạp, và chúng rất hung dữ. Mọi người gọi nó là “Hang Hổ”. Ao Rồng và Hang Hổ, là những nơi nguy hiểm nhất trong mắt mọi người, và là những nơi đáng sợ nhất trong trái tim họ. Người ta nói rằng trước đây, một số người đã vào Ao Rồng để tìm kiếm kho báu, nhưng họ không bao giờ trở lại. Một số người đã vào Hang Hổ để săn hổ, nhưng cuối cùng họ bị hổ ăn thịt. Ao Rồng và Hang Hổ, là biểu tượng của nguy hiểm, và sự kính trọng của con người đối với thế giới chưa biết.

Usage

该成语多用于比喻极其危险、凶险的地方,可以用来形容社会环境、政治斗争等。

gāi chéng yǔ duō yòng yú bǐ yù jí qí wēi xiǎn, xiōng xiǎn de dì fāng, kě yǐ yòng lái xíng róng shè huì huán jìng, zhèng zhì dòu zhēng děng.

Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả một nơi vô cùng nguy hiểm và rủi ro, chẳng hạn như môi trường xã hội, cuộc đấu tranh chính trị, v.v.

Examples

  • 这个地方是龙潭虎穴,危险得很,你可要小心。

    zhè ge dì fāng shì lóng tán hǔ xué, wēi xiǎn de hěn, nǐ kě yào xiǎo xīn.

    Nơi này rất nguy hiểm, hãy cẩn thận.

  • 他为了寻找宝藏,冒险闯入龙潭虎穴。

    tā wèi le xún zhǎo bǎo zàng, mào xiǎn chuàng rù lóng tán hǔ xué.

    Anh ấy đã vào một nơi nguy hiểm để tìm kho báu.

  • 这个公司里勾心斗角,简直是龙潭虎穴。

    zhè ge gōng sī lǐ gōu xīn dòu jiǎo, jiǎn zhí shì lóng tán hǔ xué.

    Công ty này đầy rẫy âm mưu, một nơi nguy hiểm.