刀山火海 biển lửa và đao kiếm
Explanation
比喻极其危险和困难的环境或境地。
Nó đề cập đến một môi trường hoặc tình huống cực kỳ nguy hiểm và khó khăn.
Origin Story
话说唐僧师徒四人西天取经,途径一座险峻的山峰,山路崎岖,怪石嶙峋。山脚下,浓烟滚滚,火焰冲天,宛如地狱之景。唐僧心惊胆战,说道:“悟空,这山路凶险,山顶更是刀山火海,我们如何通过?”悟空笑道:“师父莫怕,弟子这就开路!”悟空使出神通,拨开浓烟,只见山路两旁布满了刀剑,火焰翻腾,景象恐怖至极。悟空施展筋斗云,带着师徒四人飞越刀山火海,最终顺利到达西天。
Tương truyền rằng Đường Tăng và bốn đệ tử của ông đã lên đường đi Tây Trúc thỉnh kinh. Họ đã gặp phải một đỉnh núi hiểm trở với những con đường núi gập ghềnh và đá sắc nhọn. Chân núi, khói mù mịt và lửa bốc lên trời, giống như cảnh địa ngục. Đường Tăng sợ hãi và nói: “Ngộ Không, con đường núi này nguy hiểm, đỉnh núi lại càng như biển lửa và đao kiếm, làm sao chúng ta có thể vượt qua?” Ngộ Không cười đáp: “Thầy đừng sợ, đệ sẽ mở đường!” Ngộ Không dùng phép thần thông đẩy lui khói mù, thấy hai bên đường núi đầy đao kiếm và lửa, cảnh tượng vô cùng kinh khủng. Ngộ Không dùng phép bay trên mây vượt qua biển lửa và đao kiếm cùng các đệ tử, cuối cùng đã đến được Tây Trúc an toàn.
Usage
常用作主语、宾语,形容极其危险和困难的处境。
Thường được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ để miêu tả một tình huống vô cùng nguy hiểm và khó khăn.
Examples
-
为了完成任务,他勇闯刀山火海。
wèile wánchéng rènwu, tā yǒngchuǎng dāoshānhuǒhǎi
Để hoàn thành nhiệm vụ, anh ấy đã dũng cảm vượt qua lửa và nước.
-
面对困难,我们不能畏惧刀山火海。
miàn duì kùnnan, wǒmen bùnéng wèijù dāoshānhuǒhǎi
Đối mặt với khó khăn, chúng ta không nên sợ hãi nguy hiểm