世外桃源 Chốn bồng lai tiên cảnh
Explanation
世外桃源指与现实社会隔绝,生活安乐的理想境界。也指环境幽静生活安逸的地方。
Chốn bồng lai tiên cảnh đề cập đến một trạng thái lý tưởng tách biệt khỏi xã hội thực tại, nơi con người sống một cuộc sống thanh bình và hạnh phúc. Nó cũng có thể dùng để chỉ một nơi có môi trường yên tĩnh và cuộc sống dễ chịu.
Origin Story
东晋时期,一位名叫陶渊明的隐士写了一篇著名的文章《桃花源记》。文章讲述了一个渔夫在捕鱼时,无意中发现了一个与世隔绝的山谷。山谷里住着人们过着自给自足,安居乐业的生活。他们远离了战乱和纷争,过着和谐美好的生活,这就是世外桃源。
Trong thời nhà Tấn Đông, một ẩn sĩ tên là Đào Viên Minh đã viết một bài luận nổi tiếng gọi là “Đào Hoa Nguyên Ký”. Bài luận kể về một người đánh cá, khi đang câu cá, tình cờ phát hiện ra một thung lũng biệt lập với thế giới. Trong thung lũng ấy, cư dân sống cuộc sống tự túc và yên bình. Họ xa rời chiến tranh và xung đột, sống cuộc sống hài hòa và tươi đẹp; đó chính là chốn bồng lai tiên cảnh.
Usage
世外桃源常用来形容一个远离尘嚣,宁静祥和的地方,也用来比喻理想中的美好世界。
Thuật ngữ “Chốn bồng lai tiên cảnh” thường được dùng để chỉ một nơi yên tĩnh và thanh bình, xa rời sự hối hả của cuộc sống, nhưng cũng có thể dùng để chỉ một thế giới lý tưởng.
Examples
-
世外桃源般的景象令人向往。
shì wài táo yuán de jǐng xiàng lìng rén xiàng wǎng
Cảnh tượng như chốn bồng lai tiên cảnh rất hấp dẫn.
-
他向往着世外桃源般的生活。
tā xiàng wǎng zhe shì wài táo yuán bān de shēng huó
Anh ta khao khát cuộc sống như ở chốn bồng lai tiên cảnh.
-
这山谷就像一个世外桃源。
zhè shān gǔ jiù xiàng yīgè shì wài táo yuán
Thung lũng này giống như một chốn bồng lai tiên cảnh