介绍重组家庭 Giới thiệu gia đình kết hợp
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
莉莉:你好,王先生,很高兴认识你。这是我丈夫,李明。
王先生:你好,莉莉,你好,李明。你们好!很高兴见到你们。听说你们是重组家庭?
莉莉:是的,我们是。这是我的女儿,小美,这是李明的儿子,小强。
王先生:哇,真是一家子啊!孩子们看起来都很懂事。
莉莉:谢谢!我们一家人相处得很好,孩子们也都适应了。
王先生:那就太好了。祝你们幸福!
莉莉:谢谢,也祝你一切顺利!
拼音
Vietnamese
Lily: Chào anh Wang, rất vui được làm quen với anh. Đây là chồng tôi, Lý Minh.
Anh Wang: Chào Lily, chào Lý Minh. Rất vui được gặp cả hai người! Tôi nghe nói hai người là gia đình kết hợp?
Lily: Vâng, đúng rồi. Đây là con gái tôi, Tiểu Mỹ, và đây là con trai của Lý Minh, Tiểu Cường.
Anh Wang: Ồ, cả một gia đình đấy! Trẻ con trông rất ngoan ngoãn.
Lily: Cảm ơn! Chúng tôi sống rất hòa thuận, các con cũng đã thích nghi rồi.
Anh Wang: Thật tuyệt vời. Chúc hai người hạnh phúc!
Lily: Cảm ơn anh, chúc anh mọi điều tốt lành!
Cuộc trò chuyện 2
中文
小丽:阿姨,您好!这是我的继父,张叔叔。
阿姨:你好,张先生。你家孩子真可爱!
小丽:谢谢阿姨!我们一家人相处得很好。
阿姨:这样就好啦!
小丽:阿姨,您也过得好吗?
阿姨:挺好的,谢谢你的关心。
拼音
Vietnamese
Tiểu Ly: Chào dì, dì khỏe không ạ! Đây là cha dượng của con, chú Trương.
Dì: Chào anh Trương. Các con của anh thật dễ thương!
Tiểu Ly: Cảm ơn dì! Chúng con sống rất hòa thuận.
Dì: Thật tuyệt vời!
Tiểu Ly: Dì ơi, dạo này dì khỏe không ạ?
Dì: Dì khỏe, cảm ơn con đã quan tâm.
Các cụm từ thông dụng
重组家庭
Gia đình kết hợp
继父
Cha dượng
继母
Mẹ kế
相处融洽
Sống rất hòa thuận
适应新环境
Đã thích nghi rồi
Nền văn hóa
中文
在中国文化中,家庭的概念非常重要,重组家庭逐渐被接受,但仍存在一些社会偏见。
介绍重组家庭时,要根据场合和关系选择合适的语言,避免尴尬。
拼音
Vietnamese
Trong văn hóa Trung Quốc, khái niệm gia đình rất quan trọng, và gia đình kết hợp đang dần được chấp nhận, nhưng vẫn còn một số định kiến xã hội.
Khi giới thiệu gia đình kết hợp, cần lựa chọn ngôn ngữ phù hợp với hoàn cảnh và mối quan hệ để tránh sự lúng túng
Các biểu hiện nâng cao
中文
我们家是一个充满爱和温暖的重组家庭,我们彼此尊重,互相理解,共同创造美好的生活。
我们已经组成了一个新的家庭,虽然有挑战,但我们一起克服,一起成长。
拼音
Vietnamese
Gia đình chúng tôi là một gia đình kết hợp đầy ắp tình yêu thương và sự ấm áp. Chúng tôi tôn trọng lẫn nhau, thấu hiểu lẫn nhau và cùng nhau tạo nên một cuộc sống tươi đẹp.
Chúng tôi đã tạo dựng nên một gia đình mới, mặc dù có những thử thách, nhưng chúng tôi cùng nhau vượt qua và cùng nhau trưởng thành.
Các bản sao văn hóa
中文
避免直接询问重组家庭的隐私问题,例如前妻/前夫的情况。尊重孩子的感受,避免在孩子面前讨论敏感话题。
拼音
Bìmiǎn zhíjiē xúnwèn chóngzǔ jiātíng de yǐnsī wèntí,lìrú qián qī/qián fū de qíngkuàng。Zūnjìng háizi de gǎnshòu,bìmiǎn zài háizi miànqián tǎolùn mǐngǎn huàtí。
Vietnamese
Tránh hỏi trực tiếp những câu hỏi riêng tư về gia đình kết hợp, ví dụ như tình hình của vợ/chồng cũ. Tôn trọng cảm xúc của trẻ em và tránh thảo luận những chủ đề nhạy cảm trước mặt trẻ em.Các điểm chính
中文
介绍重组家庭时,要根据场合和关系选择合适的语言,避免尴尬。要尊重每个家庭成员的感受,避免讨论敏感话题。
拼音
Vietnamese
Khi giới thiệu gia đình kết hợp, cần lựa chọn ngôn ngữ phù hợp với hoàn cảnh và mối quan hệ để tránh sự lúng túng. Cần tôn trọng cảm xúc của mỗi thành viên trong gia đình và tránh thảo luận những chủ đề nhạy cảm.Các mẹo để học
中文
多练习不同场合下的介绍方式,例如正式场合和非正式场合。
与朋友或家人模拟练习,提高表达能力和应对能力。
学习一些关于重组家庭的常用表达,丰富语言表达。
拼音
Vietnamese
Thực hành nhiều cách giới thiệu khác nhau trong các hoàn cảnh khác nhau, ví dụ như hoàn cảnh trang trọng và không trang trọng.
Thực hành với bạn bè hoặc người thân để nâng cao khả năng diễn đạt và khả năng ứng phó.
Học một số cách diễn đạt thông dụng về gia đình kết hợp để làm phong phú vốn từ vựng.