特殊要求 Yêu cầu đặc biệt tèshū yāoqiú

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

房东:您好,请问有什么特殊需求吗?
房客:您好,我想请问一下,房间里是否有提供可以烧水的电热水壶?
房东:有的,房间里配备了电热水壶,您放心使用。
房客:太好了!另外,请问附近是否有超市或者菜市场,方便买些东西?
房东:附近步行五分钟就有一个小型超市,再远一点有个菜市场,我可以给您指路。
房客:非常感谢!最后,我想问一下,您家提供无线网络吗?网速怎么样?
房东:当然提供,无线网络覆盖整个房子,网速很快,您到时候可以测试一下。

拼音

fangdong:nin hao,qing wen you shen me te shu xu qiu ma?
fangke:nin hao,wo xiang qing wen yi xia,fang jian li shi fou ti gong ke yi shao shui de dian re shui hu?
fangdong:you de,fang jian li pei bei le dian re shui hu,nin fang xin shi yong。
fangke:tai hao le!ling wai,qing wen fu jin shi fou you chao shi huo zhe cai shi chang,fang bian mai xie dong xi?
fangdong:fu jin bu xing wu fen zhong jiu you yi ge xiao xing chao shi,zai yuan yi dian you ge cai shi chang,wo ke yi gei nin zhi lu。
fangke:fei chang gan xie!zui hou,wo xiang wen yi xia,nin jia ti gong wu xian wang luo ma?wang su zen me yang?
fangdong:dang ran ti gong,wu xian wang luo fu gai zheng ge fang zi,wang su hen kuai,nin dang shi ke yi ce shi yi xia。

Vietnamese

Chủ nhà: Chào bạn, bạn có yêu cầu đặc biệt gì không?
Khách: Chào bạn, mình muốn hỏi xem trong phòng có bình đun nước điện không?
Chủ nhà: Có, trong phòng đã trang bị bình đun nước điện rồi, bạn cứ yên tâm sử dụng nhé.
Khách: Tuyệt vời! Ngoài ra, gần đây có siêu thị hoặc chợ nào không, tiện để mua đồ?
Chủ nhà: Gần đây, đi bộ năm phút là có một siêu thị nhỏ, xa hơn một chút là có chợ, mình có thể chỉ đường cho bạn.
Khách: Cảm ơn bạn nhiều! Cuối cùng, mình muốn hỏi, nhà bạn có wifi không? Tốc độ như thế nào?
Chủ nhà: Tất nhiên là có, wifi phủ sóng toàn bộ căn nhà, tốc độ rất nhanh, bạn có thể test khi đến.

Các cụm từ thông dụng

请问您有什么特殊的要求吗?

qing wen nin you shen me te shu de yao qiu ma?

Bạn có yêu cầu đặc biệt gì không?

我想请问一下……

wo xiang qing wen yi xia……

Mình muốn hỏi xem…

附近是否有……

fu jin shi fou you……

Gần đây có… nào không?

Nền văn hóa

中文

在中国,询问特殊需求是很常见的,体现了对客人的尊重和细致服务。

拼音

zai zhong guo,xun wen te shu xu qiu shi hen chang jian de,ti xian le dui ke ren de zun zhong he xi zhi fu wu。

Vietnamese

Ở Việt Nam, việc hỏi về những yêu cầu đặc biệt là điều khá phổ biến, thể hiện sự tôn trọng và chu đáo đối với khách hàng. Giao tiếp thẳng thắn và lịch sự là điều cần thiết

Các biểu hiện nâng cao

中文

请问您还有什么其他方面的需求吗?

您对住宿环境还有什么其他的期望吗?

拼音

qing wen nin hai you shen me qi ta fang mian de xu qiu ma?

nin dui zhu su huan jing hai you shen me qi ta de qi wang ma?

Vietnamese

Bạn còn nhu cầu gì khác không?

Bạn còn kỳ vọng gì khác về chỗ ở không?

Các bản sao văn hóa

中文

避免直接询问客人的隐私问题,例如收入、职业等。

拼音

bi mian zhi jie xun wen ke ren de yin si wen ti,li ru shou ru,zhi ye deng。

Vietnamese

Tránh hỏi trực tiếp những thông tin riêng tư của khách hàng, ví dụ như thu nhập hay nghề nghiệp.

Các điểm chính

中文

根据客人的年龄和身份,调整语言和表达方式,例如对老年人要更加耐心和细致。

拼音

gen ju ke ren de nian ling he shen fen,tiao zheng yu yan he biao da fang shi,li ru dui lao nian ren yao geng jia nai xin he xi zhi。

Vietnamese

Điều chỉnh ngôn ngữ và cách diễn đạt sao cho phù hợp với độ tuổi và địa vị của khách hàng, ví dụ, hãy kiên nhẫn và tỉ mỉ hơn khi nói chuyện với người già.

Các mẹo để học

中文

多练习不同类型的对话场景,例如预订、入住、退房等。

与朋友或家人进行角色扮演,提高口语表达能力。

拼音

duo lian xi bu tong lei xing de dui hua chang jing,li ru yu ding,ru zhu,tui fang deng。

yu peng you huo jia ren jin xing jiao se ban yan,ti gao kou yu biao da neng li。

Vietnamese

Hãy luyện tập nhiều tình huống hội thoại khác nhau, ví dụ như đặt phòng, làm thủ tục nhận phòng, trả phòng, v.v…

Hãy đóng vai với bạn bè hoặc người thân để nâng cao khả năng nói