离职交接 Bàn giao công việc khi nghỉ việc
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
张三:李四,最近工作交接得怎么样了?
李四:张三,差不多了,文档都整理好了,项目也交代清楚了。
张三:辛苦了,还有什么需要我帮忙的吗?
李四:暂时没有了,谢谢张三。
张三:好的,有什么问题随时联系我。
拼音
Vietnamese
Trương San: Lý Tứ, công việc bàn giao gần đây thế nào rồi?
Lý Tứ: Trương San, gần xong rồi, tài liệu đã được sắp xếp, và các dự án đã được giải thích rõ ràng.
Trương San: Anh đã làm việc vất vả rồi, còn việc gì khác cần tôi giúp không?
Lý Tứ: Hiện tại thì không, cảm ơn Trương San.
Trương San: Được rồi, nếu có vấn đề gì cứ liên lạc với tôi.
Các cụm từ thông dụng
工作交接
công việc bàn giao
Nền văn hóa
中文
中国职场文化强调团队合作和责任感,离职交接过程中会注重细节,确保工作的顺利过渡。
拼音
Vietnamese
Văn hóa doanh nghiệp Việt Nam coi trọng sự rõ ràng, minh bạch và tinh thần hợp tác. Việc bàn giao công việc thường được thực hiện một cách bài bản và có kế hoạch để đảm bảo sự liên tục trong công việc.
Trao đổi thông tin cởi mở và trung thực rất quan trọng trong quá trình này
Các biểu hiện nâng cao
中文
确保工作交接的完整性
制定详细的工作交接计划
进行知识和技能的全面转移
拼音
Vietnamese
Đảm bảo tính toàn diện của công việc bàn giao
Lập kế hoạch bàn giao công việc chi tiết
Chuyển giao toàn diện kiến thức và kỹ năng
Các bản sao văn hóa
中文
避免在交接过程中出现情绪化言行,保持专业和尊重。
拼音
bìmiǎn zài jiāojiē guòchéng zhōng chūxiàn qíngxùhuà yánxíng,bǎochí zhuānyè hé zūnjìng。
Vietnamese
Tránh biểu hiện cảm xúc trong quá trình bàn giao công việc; duy trì sự chuyên nghiệp và tôn trọng.Các điểm chính
中文
根据工作内容的复杂程度和个人能力,合理安排交接时间,确保交接的全面性和完整性。
拼音
Vietnamese
Dựa trên mức độ phức tạp của công việc và năng lực cá nhân, hãy sắp xếp thời gian bàn giao công việc hợp lý để đảm bảo tính toàn diện và hoàn chỉnh của quá trình bàn giao.Các mẹo để học
中文
模拟真实的交接场景进行练习
和朋友或家人一起练习
注意语气和表达方式
拼音
Vietnamese
Thực hành trong các tình huống bàn giao công việc mô phỏng
Thực hành với bạn bè hoặc người thân trong gia đình
Chú ý giọng điệu và cách diễn đạt