购买教材 Mua sách giáo trình gòumǎi jiàocái

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

顾客:您好,请问你们有《汉语桥》教材吗?
店员:有的,请问您需要哪个级别的?我们有初级、中级和高级。
顾客:我想买中级的。
店员:好的,中级教材这里有两种,一种是《汉语桥》标准教程,另一种是《汉语桥》综合教程,您更倾向于哪一种呢?
顾客:听说《汉语桥》标准教程比较注重语法,而《汉语桥》综合教程更注重听说读写能力的全面提升,我更想要后者。
店员:好的,您眼光真不错!《汉语桥》综合教程更适合想全面提升汉语水平的学习者。这是它,一共是120元。
顾客:好的,谢谢您!

拼音

gùkè: hǎo, qǐngwèn nínmen yǒu 'Hànyǔ qiáo' jiàocái ma?
diànyuán: yǒude, qǐngwèn nín xūyào nǎ ge jíbié de? wǒmen yǒu chūjí, zhōngjí hé gāojí.
gùkè: wǒ xiǎng mǎi zhōngjí de.
diànyuán: hǎode, zhōngjí jiàocái zhèlǐ yǒu liǎng zhǒng, yī zhǒng shì 'Hànyǔ qiáo' biāozhǔn jiàocén, lìng yī zhǒng shì 'Hànyǔ qiáo' zōnghé jiàocén, nín gèng qīngxiàng yú nǎ yī zhǒng ne?
gùkè: tīngshuō 'Hànyǔ qiáo' biāozhǔn jiàocén bǐjiào zhòngshì yǔfǎ, ér 'Hànyǔ qiáo' zōnghé jiàocén gèng zhòngshì tīngshuō dúxiě nénglì de quánmiàn tíshēng, wǒ gèng xiǎng yào hòuzhě.
diànyuán: hǎode, nín yǎnguāng zhēn bùcuò! 'Hànyǔ qiáo' zōnghé jiàocén gèng shìhé xiǎng quánmiàn tíshēng Hànyǔ shuǐpíng de xuéxí zhě. zhè shì tā, yīgòng shì 120 yuán.
gùkè: hǎode, xièxiè nín!

Vietnamese

Khách hàng: Xin chào, bạn có sách giáo trình "Cầu Học tiếng Trung" không?
Nhân viên: Có ạ, bạn cần trình độ nào? Chúng tôi có trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Khách hàng: Tôi muốn mua trình độ trung cấp.
Nhân viên: Được rồi ạ, sách giáo trình trung cấp ở đây có hai loại, một là Giáo trình chuẩn "Cầu Học tiếng Trung", loại kia là Giáo trình tổng hợp "Cầu Học tiếng Trung", bạn thích loại nào hơn?
Khách hàng: Mình nghe nói Giáo trình chuẩn "Cầu Học tiếng Trung" chú trọng hơn vào ngữ pháp, còn Giáo trình tổng hợp "Cầu Học tiếng Trung" lại chú trọng hơn vào việc nâng cao toàn diện khả năng nghe, nói, đọc, viết, mình muốn loại sau.
Nhân viên: Được rồi ạ, lựa chọn của bạn rất tốt! Giáo trình tổng hợp "Cầu Học tiếng Trung" phù hợp hơn với những người học muốn nâng cao trình độ tiếng Trung toàn diện. Đây ạ, tổng cộng 120 nhân dân tệ.
Khách hàng: Được rồi, cảm ơn bạn!

Cuộc trò chuyện 2

中文

顾客:您好,请问你们有《汉语桥》教材吗?
店员:有的,请问您需要哪个级别的?我们有初级、中级和高级。
顾客:我想买中级的。
店员:好的,中级教材这里有两种,一种是《汉语桥》标准教程,另一种是《汉语桥》综合教程,您更倾向于哪一种呢?
顾客:听说《汉语桥》标准教程比较注重语法,而《汉语桥》综合教程更注重听说读写能力的全面提升,我更想要后者。
店员:好的,您眼光真不错!《汉语桥》综合教程更适合想全面提升汉语水平的学习者。这是它,一共是120元。
顾客:好的,谢谢您!

Vietnamese

Khách hàng: Xin chào, bạn có sách giáo trình "Cầu Học tiếng Trung" không?
Nhân viên: Có ạ, bạn cần trình độ nào? Chúng tôi có trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Khách hàng: Tôi muốn mua trình độ trung cấp.
Nhân viên: Được rồi ạ, sách giáo trình trung cấp ở đây có hai loại, một là Giáo trình chuẩn "Cầu Học tiếng Trung", loại kia là Giáo trình tổng hợp "Cầu Học tiếng Trung", bạn thích loại nào hơn?
Khách hàng: Mình nghe nói Giáo trình chuẩn "Cầu Học tiếng Trung" chú trọng hơn vào ngữ pháp, còn Giáo trình tổng hợp "Cầu Học tiếng Trung" lại chú trọng hơn vào việc nâng cao toàn diện khả năng nghe, nói, đọc, viết, mình muốn loại sau.
Nhân viên: Được rồi ạ, lựa chọn của bạn rất tốt! Giáo trình tổng hợp "Cầu Học tiếng Trung" phù hợp hơn với những người học muốn nâng cao trình độ tiếng Trung toàn diện. Đây ạ, tổng cộng 120 nhân dân tệ.
Khách hàng: Được rồi, cảm ơn bạn!

Các cụm từ thông dụng

请问您需要哪个级别的教材?

qǐngwèn nín xūyào nǎ ge jíbié de jiàocái?

Bạn cần trình độ nào? 

这个教材多少钱?

zhège jiàocái duōshao qián?

Sách giáo trình này bao nhiêu tiền?

我想买一本汉语教材

wǒ xiǎng mǎi yī běn Hànyǔ jiàocái

Tôi muốn mua một cuốn sách giáo trình tiếng Trung

Nền văn hóa

中文

在购买教材时,可以向售货员咨询教材的优缺点,以及适合的学习人群。

拼音

zài gòumǎi jiàocái shí, kěyǐ xiàng shòuhùoyuán zīxún jiàocái de yōudiǎn quēdiǎn, yǐjí shìhé de xuéxí rénqún。

Vietnamese

Khi mua sách giáo trình, bạn có thể hỏi người bán hàng về ưu điểm và nhược điểm của sách, cũng như nhóm người học phù hợp.

Các biểu hiện nâng cao

中文

除了询问教材级别,还可以询问教材的编写风格、内容深度、配套资源等。

拼音

chúle xúnwèn jiàocái jíbié, hái kěyǐ xúnwèn jiàocái de biānxiě fēnggé, nèiróng shēndù, pèitào zīyuán děng。

Vietnamese

Ngoài việc hỏi về trình độ sách giáo trình, bạn cũng có thể hỏi về phong cách viết, độ sâu của nội dung và các nguồn tài liệu hỗ trợ. Bạn cũng có thể hỏi về uy tín của nhà xuất bản và các bài đánh giá có sẵn

Các bản sao văn hóa

中文

不要大声喧哗,要尊重售货员,不要随意翻阅教材。

拼音

bùyào dàshēng xuānhuá, yào zūnzhòng shòuhùoyuán, bùyào suíyì fānyuè jiàocái。

Vietnamese

Không nói to, tôn trọng nhân viên bán hàng và không được lật giở sách giáo trình tùy tiện.

Các điểm chính

中文

购买教材时,需要考虑教材的级别、内容、价格等因素。

拼音

gòumǎi jiàocái shí, xūyào kǎolǜ jiàocái de jíbié, nèiróng, jiàgé děng yīnsù。

Vietnamese

Khi mua sách giáo trình, cần phải xem xét các yếu tố như trình độ, nội dung và giá cả của sách giáo trình.

Các mẹo để học

中文

可以和朋友一起练习对话,模拟不同的购买场景。

可以录音并回放,检查自己的发音和表达。

拼音

kěyǐ hé péngyou yīqǐ liànxí duìhuà, mónǐ bùtóng de gòumǎi chǎngjǐng。 kěyǐ lùyīn bìng huífàng, jiǎnchá zìjǐ de fāyīn hé biǎodá。

Vietnamese

Bạn có thể luyện tập hội thoại cùng bạn bè, mô phỏng các tình huống mua hàng khác nhau. Bạn cũng có thể thu âm và phát lại để kiểm tra cách phát âm và diễn đạt của mình