退换货权 Quyền trả hàng
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
顾客:您好,我买的这件衣服质量有问题,想申请退货。
店员:您好,请问您是什么时候购买的?可以提供订单号吗?
顾客:我是在三天前购买的,订单号是123456。
店员:好的,请您稍等,我帮您查询一下。……好的,您的订单信息我已经查到了。请问您遇到的问题是什么?
顾客:这件衣服的袖子开线了,而且颜色和图片上显示的不一样。
店员:很抱歉给您带来了不便。根据我们的退换货政策,您可以在七天内无理由退换货。请问您是想退货还是换货?
顾客:我想退货。
店员:好的,请您将衣服和订单一起寄回,我们收到后会尽快处理退款。
拼音
Vietnamese
Khách hàng: Chào bạn, bộ đồ tôi mua có vấn đề về chất lượng và tôi muốn yêu cầu trả hàng.
Nhân viên: Chào bạn, bạn mua nó khi nào? Bạn có thể cung cấp số thứ tự đơn hàng không?
Khách hàng: Tôi mua nó ba ngày trước, số thứ tự đơn hàng là 123456.
Nhân viên: Được rồi, bạn vui lòng đợi một chút, tôi sẽ kiểm tra giúp bạn. … Được rồi, tôi đã tìm thấy thông tin đơn hàng của bạn. Vấn đề là gì?
Khách hàng: Tay áo của bộ đồ này bị bung chỉ, và màu sắc khác với hình ảnh.
Nhân viên: Rất tiếc vì sự bất tiện này. Theo chính sách hoàn trả của chúng tôi, bạn có thể trả lại hoặc đổi hàng trong vòng bảy ngày mà không cần lý do. Bạn muốn trả lại hay đổi hàng?
Khách hàng: Tôi muốn trả lại.
Nhân viên: Được rồi, vui lòng gửi lại bộ đồ và đơn hàng cùng nhau, chúng tôi sẽ xử lý hoàn tiền ngay khi nhận được.
Các cụm từ thông dụng
退换货
Trả lại và đổi hàng
Nền văn hóa
中文
中国消费者对退换货权利越来越重视,商家也越来越重视消费者体验。
网购退换货流程相对完善,一般都有明确的政策和流程。
线下实体店退换货,需要根据商家的规定和具体情况而定。
拼音
Vietnamese
Người tiêu dùng Việt Nam ngày càng quan tâm đến quyền lợi của mình trong việc trả lại hàng, và các doanh nghiệp cũng chú trọng đến trải nghiệm của khách hàng hơn.
Quy trình trả hàng online tương đối hoàn thiện, thường có chính sách và thủ tục rõ ràng.
Đối với các cửa hàng truyền thống, việc trả lại hàng cần dựa trên quy định của cửa hàng và tình huống cụ thể.
Các biểu hiện nâng cao
中文
消费者权益保护法
七天无理由退货
产品质量法
拼音
Vietnamese
Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
Hoàn trả hàng trong vòng 7 ngày mà không cần lý do
Luật chất lượng sản phẩm
Các bản sao văn hóa
中文
在与商家沟通时,避免使用过激或不礼貌的语言。要理性表达诉求,维护自身权益的同时也要尊重商家。
拼音
Zài yǔ shāngjiā gōutōng shí, bìmiǎn shǐyòng guòjī huò bù lǐmào de yǔyán. Yào lǐxìng biǎodá suìqiú, wéihù zìshēn quán yì de tóngshí yě yào zūnzhòng shāngjiā.
Vietnamese
Tránh sử dụng ngôn ngữ khiếm nhã hoặc thiếu tôn trọng khi giao tiếp với người bán. Điều quan trọng là bày tỏ nhu cầu một cách hợp lý, bảo vệ quyền lợi của bản thân đồng thời tôn trọng người bán.Các điểm chính
中文
了解商家的退换货政策,保留购物凭证。
拼音
Vietnamese
Hiểu chính sách hoàn trả của người bán và giữ lại bằng chứng mua hàng.Các mẹo để học
中文
模拟不同的场景,例如:在线购物退货、线下实体店退货。
练习用不同的语气表达,例如:礼貌、强硬、委屈。
尝试用不同的方式解决问题,例如:协商、投诉。
拼音
Vietnamese
Mô phỏng các tình huống khác nhau, ví dụ: trả hàng mua sắm trực tuyến, trả hàng tại cửa hàng truyền thống.
Thực hành diễn đạt bằng giọng điệu khác nhau, ví dụ: lịch sự, cương quyết, buồn bã.
Thử giải quyết vấn đề bằng các cách khác nhau, ví dụ: thương lượng, khiếu nại.