餐桌礼仪 Nghi thức ăn uống Cānzhuō lǐyí

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:您好,王先生,很高兴能与您共进晚餐。
B:您好,李小姐,我也是。今晚的菜品看起来很不错。
C:是的,我们特意选择了这家餐厅,希望您能满意。
A:谢谢。请问,这道菜是怎样的吃法呢?
B:这个啊,您用筷子夹着吃就可以了。如果需要汤,可以用勺子。
C:对,不用太拘谨,随意一些就好。
A:好的,谢谢你们的讲解。

拼音

A:Nín hǎo, Wáng xiānsheng, hěn gāoxìng néng yǔ nín gòngjìn wǎncān.
B:Nín hǎo, Lǐ xiǎojiě, wǒ yěshì. Jīnwǎn de cài pǐn kàn qǐlái hěn bùcuò.
C:Shì de, wǒmen tèyì xuǎnzéle zhè jiā cāntīng, xīwàng nín néng mǎnyì.
A:Xièxie. Qǐngwèn, zhè dào cài shì zěnyàng de chīfǎ ne?
B:Zhège a, nín yòng kuàizi jiā zhe chī jiù kěyǐ le. Rúguǒ xūyào tāng, kěyǐ yòng sháozi.
C:Duì, bùyòng tài jūjǐn, suíyì yīxiē jiù hǎo.
A:Hǎo de, xièxie nǐmen de jiǎngjiě.

Vietnamese

A: Chào ông Wang, rất vui được dùng bữa tối với ông.
B: Chào cô Li, tôi cũng vậy. Các món ăn tối nay trông rất ngon.
C: Vâng, chúng tôi đặc biệt chọn nhà hàng này, hi vọng ông sẽ hài lòng.
A: Cảm ơn. Ông có thể cho tôi biết cách ăn món này không?
B: À, ông có thể dùng đũa để ăn. Nếu cần súp, ông có thể dùng thìa.
C: Đúng rồi, đừng quá trang trọng, cứ thoải mái thôi.
A: Được rồi, cảm ơn các bạn đã giải thích.

Cuộc trò chuyện 2

中文

A:您好,王先生,很高兴能与您共进晚餐。
B:您好,李小姐,我也是。今晚的菜品看起来很不错。
C:是的,我们特意选择了这家餐厅,希望您能满意。
A:谢谢。请问,这道菜是怎样的吃法呢?
B:这个啊,您用筷子夹着吃就可以了。如果需要汤,可以用勺子。
C:对,不用太拘谨,随意一些就好。
A:好的,谢谢你们的讲解。

Vietnamese

A: Chào ông Wang, rất vui được dùng bữa tối với ông.
B: Chào cô Li, tôi cũng vậy. Các món ăn tối nay trông rất ngon.
C: Vâng, chúng tôi đặc biệt chọn nhà hàng này, hi vọng ông sẽ hài lòng.
A: Cảm ơn. Ông có thể cho tôi biết cách ăn món này không?
B: À, ông có thể dùng đũa để ăn. Nếu cần súp, ông có thể dùng thìa.
C: Đúng rồi, đừng quá trang trọng, cứ thoải mái thôi.
A: Được rồi, cảm ơn các bạn đã giải thích.

Các cụm từ thông dụng

请慢用

Qǐng màn yòng

Mời bạn dùng bữa

Nền văn hóa

中文

中国餐桌礼仪讲究尊老爱幼,长辈先动筷,晚辈才能动筷。

商业宴请中,要注意场合,正式场合应保持端庄,非正式场合可以轻松一些。

拼音

Zhōngguó cānzhuō lǐyí jiǎngjiu zūn lǎo ài yòu, zhǎngbèi xiān dòng kuài, wǎnbèi cáinéng dòng kuài.

Shāngyè yànqǐng zhōng, yào zhùyì chǎnghé, zhèngshì chǎnghé yīng bǎochí duān zhuāng, fēi zhèngshì chǎnghé kěyǐ qīngsōng yīxiē.

Vietnamese

Trong nghi thức ăn uống của người Trung Quốc, việc tôn trọng người lớn tuổi và trẻ em được nhấn mạnh. Người lớn tuổi cần ăn trước khi thế hệ trẻ.

Trong các bữa ăn liên hoan kinh doanh, cần chú ý đến hoàn cảnh; các buổi lễ trang trọng cần giữ đúng vẻ trang trọng, trong khi các buổi lễ không trang trọng có thể thoải mái hơn.

Các biểu hiện nâng cao

中文

“这道菜您尝尝看” (这道菜您尝尝看)

“这道菜很合您的口味吗?” (这道菜很合您的口味吗?)

拼音

“Zhè dào cài nín chángchang kàn”

“Zhè dào cài hěn hé nín de kǒuwèi ma?”

Vietnamese

Hãy thử món này xem sao.

Anh/chị thấy món này thế nào?

Các bản sao văn hóa

中文

忌讳用筷子指着别人,忌讳用筷子敲打碗筷,忌讳把筷子插在饭碗里。

拼音

Jìhuì yòng kuàizi zhǐ zhe biérén, jìhuì yòng kuàizi qiāo dǎ wǎn kuài, jìhuì bǎ kuàizi chā zài fàn wǎn lǐ.

Vietnamese

Tránh dùng đũa chỉ vào người khác, tránh dùng đũa gõ vào bát đũa, và tránh cắm đũa vào bát cơm.

Các điểm chính

中文

商务宴请中,应注意礼仪,尊重对方,避免失礼。

拼音

Shāngwù yànqǐng zhōng, yīng zhùyì lǐyí, zūnjòng duìfāng, bìmiǎn shílǐ.

Vietnamese

Trong các bữa ăn liên hoan kinh doanh, cần chú ý đến phép tắc, tôn trọng đối phương và tránh những hành vi bất lịch sự.

Các mẹo để học

中文

多练习用中文进行简单的餐桌对话。

模仿母语人士的说话方式,注意语气和语调。

在不同的情境下练习,例如正式场合和非正式场合。

拼音

Duō liànxí yòng zhōngwén jìnxíng jiǎndān de cānzhuō duìhuà.

Mófǎng mǔyǔ rénshì de shuōhuà fāngshì, zhùyì yǔqì hé yǔdiào.

Zài bùtóng de qíngjìng xià liànxí, lìrú zhèngshì chǎnghé hé fēi zhèngshì chǎnghé.

Vietnamese

Hãy luyện tập những cuộc đối thoại đơn giản trên bàn ăn bằng tiếng Trung.

Hãy bắt chước cách nói chuyện của người bản ngữ, chú ý đến giọng điệu và ngữ điệu.

Hãy luyện tập trong những hoàn cảnh khác nhau, ví dụ như những dịp trang trọng và không trang trọng.