English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

成语列表

  • Hài lòng với hiện trạng (安常处顺)

  • không hẹn trước (不约而同)

  • Nâng vật nặng như thể nó nhẹ (举重若轻)

  • Gấp đôi công sức, nửa kết quả (事倍功半)

  • Ngạc nhiên và cảm thấy vinh dự (受宠若惊)

  • Đau lòng và nhức đầu (痛心疾首)

  • Mở lòng (推心置腹)

  • lan truyền nhanh chóng (不胫而走)

  • hành động không cần thiết (多此一举)

  • cải tạo (改过自新)

  • choáng váng (昏头昏脑)

  • thoát chết (绝处逢生)

  • con đường dễ dàng (轻车熟路)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.