痛心疾首 Đau lòng và nhức đầu
Explanation
痛心疾首,意思是指非常痛恨,形容对某件事非常愤慨和失望。
"Heartbreak and Headache" nghĩa là rất tiếc nuối và thất vọng, và nó thể hiện sự phẫn nộ và thất vọng cực độ về một điều gì đó.
Origin Story
战国时期,秦桓公与晋厉公结盟,共同攻打白狄。然而,秦桓公为了利益,暗中与白狄勾结,并派人劝说白狄投降秦国,从而孤立晋国。晋厉公得知此事后,深感被秦桓公背叛,内心十分愤怒,痛心疾首。他派遣大臣吕相前往秦国,宣布与秦国断绝盟约,并严厉斥责秦桓公的行为。他指出,秦桓公不守盟约,违背道义,最终只会自取灭亡。晋厉公的怒火,不仅是针对秦桓公的背叛,更是对战争给百姓带来的痛苦和损失的痛恨。他希望通过与秦国断绝关系,能够避免战争,让天下百姓免遭战火之苦。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, Tần Hoàn Công và Tấn Lợi Công lập liên minh để tấn công Bạch Địch. Tuy nhiên, Tần Hoàn Công, vì lợi ích của riêng mình, bí mật câu kết với Bạch Địch và cử sứ giả thuyết phục họ đầu hàng Tần, cô lập Tấn. Khi Tấn Lợi Công biết được điều này, ông vô cùng đau lòng vì sự phản bội của Tần Hoàn Công, cảm thấy phẫn uất và kinh hoàng. Ông cử vị quan đại thần Lữ Tương đến Tần để chấm dứt liên minh và khiển trách nghiêm khắc hành vi của Tần Hoàn Công. Ông chỉ ra rằng việc vi phạm liên minh và bất chấp đạo đức của Tần Hoàn Công cuối cùng sẽ dẫn đến sự sụp đổ của chính ông ta. Sự tức giận của Tấn Lợi Công không chỉ nhắm vào sự phản bội của Tần Hoàn Công mà còn hướng đến nỗi đau và tổn thất mà chiến tranh mang lại cho người dân. Ông hy vọng rằng bằng cách cắt đứt quan hệ với Tần, ông có thể ngăn chặn chiến tranh và bảo vệ người dân thế giới khỏi những tội ác của chiến tranh.
Usage
这个成语一般用来形容对某事感到痛恨和失望,表达了对某种行为或现象的强烈不满。它往往带有强烈的感情色彩,表示对事态发展非常担忧和焦虑。
Thành ngữ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác hối tiếc và thất vọng về điều gì đó, và nó thể hiện sự bất mãn mạnh mẽ đối với một hành vi hoặc hiện tượng nhất định. Nó thường mang ý nghĩa cảm xúc mạnh mẽ, thể hiện sự lo lắng và lo âu lớn về sự phát triển của tình hình.
Examples
-
听到这个消息,我真是痛心疾首,感到非常难过。
tòng xīn jí shǒu
Tôi thực sự đau lòng khi nghe tin đó.
-
面对孩子犯下的错误,家长痛心疾首,但也应该保持冷静。
tòng xīn jí shǒu
Cha mẹ đau lòng và lo lắng về những sai lầm của con mình, nhưng họ cũng nên giữ bình tĩnh.
-
对于一些社会现象,我们应该痛心疾首,并积极寻求解决办法。
tòng xīn jí shǒu
Chúng ta nên cảm thấy đau lòng về một số hiện tượng xã hội và tích cực tìm kiếm giải pháp.
-
看到国家受到侵略,爱国人士痛心疾首,决心奋起抗敌。
tòng xīn jí shǒu
Các nhà ái quốc đau lòng khi thấy đất nước bị xâm lược và quyết tâm chiến đấu.
-
看到孩子考试不及格,家长痛心疾首,决定加强孩子学习。
tòng xīn jí shǒu
Nhìn thấy con mình trượt kỳ thi, cha mẹ đau lòng và quyết định tăng cường học tập cho con mình.