安常处顺 Hài lòng với hiện trạng
Explanation
安常处顺,指习惯于平稳的日子,处于顺利的境遇中。这个成语通常用来形容一个人不思进取,缺乏积极主动性,安于现状,不求上进。
An Chang Chu Shun có nghĩa là quen với cuộc sống ổn định và suôn sẻ, và đang ở trong một môi trường thoải mái. Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả một người không có tham vọng, thiếu sáng kiến, hài lòng với hiện trạng và không cố gắng để cải thiện bản thân.
Origin Story
在一个偏远的小山村里,住着一位老农。他一生勤劳朴实,靠着种地为生。村里人大多过着平静安稳的日子,老农也习惯了这种生活,每天日出而作,日落而息。他从不追求富贵荣华,也不想过多的改变现状。 有一天,村里来了一个年轻人,名叫李大壮。李大壮出身贫寒,却志向远大。他来到村里,想寻找机会,改变自己的人生。他看到了老农的安逸生活,不禁皱起了眉头,说:“老伯,你这样安常处顺,一辈子就只在村里种地吗?难道你就没有一点想要改变现状的想法吗?”老农听了,笑了笑,说:“我这一辈子,过着安稳的日子,也挺好的。我种地,养家糊口,没有吃过什么苦。你想要改变现状,就去闯荡去吧,我老了,不适合你那样折腾。”李大壮听了老农的话,心里有些失望,但并没有放弃他的梦想。他告别了老农,继续寻找着自己的机会。
Trong một ngôi làng núi hẻo lánh, có một người nông dân già sống. Ông ta đã chăm chỉ và trung thực cả đời, kiếm sống bằng nghề nông. Hầu hết những người dân trong làng đều sống một cuộc sống yên bình và ổn định, và người nông dân già cũng đã quen với cuộc sống này. Mỗi ngày, ông ta làm việc từ khi mặt trời mọc đến khi mặt trời lặn. Ông ta không bao giờ theo đuổi sự giàu sang và vinh quang, cũng không muốn thay đổi hiện trạng quá nhiều. Một ngày nọ, một thanh niên tên là Li Dazhuang đến làng. Li Dazhuang xuất thân từ một gia đình nghèo khó, nhưng anh ta có những tham vọng lớn lao. Anh ta đến làng để tìm kiếm cơ hội thay đổi cuộc sống của mình. Anh ta nhìn thấy cuộc sống thanh bình của người nông dân già và không khỏi nhíu mày. Anh ta nói,
Usage
这个成语通常用来形容一个人安于现状,不思进取,缺乏积极主动性。例如,一个人在工作中安常处顺,就意味着他满足于现有的工作,没有想要提升自己、获得更好的发展。在生活中,安常处顺则意味着一个人不愿尝试新鲜事物,不愿去改变自己的生活方式。
Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả một người hài lòng với hiện trạng và không cố gắng để cải thiện bản thân, thiếu sáng kiến. Ví dụ, nếu một người hài lòng với công việc hiện tại của mình, điều đó có nghĩa là anh ta hài lòng với công việc hiện tại của mình và không muốn cải thiện bản thân hoặc đạt được sự phát triển tốt hơn. Trong cuộc sống, An Chang Chu Shun có nghĩa là một người không muốn thử những điều mới và không muốn thay đổi lối sống của mình.
Examples
-
他安常处顺,不思进取。
tā ān cháng chǔ shùn, bù sī jìn qǔ.
Anh ấy hài lòng với tình trạng hiện tại và không cố gắng để cải thiện.
-
安常处顺,并不是一种积极的生活态度。
ān cháng chǔ shùn, bìng bù shì yī zhǒng jī jí de shēng huó tài dù.
Hài lòng với hiện trạng không phải là một thái độ tích cực đối với cuộc sống.
-
他安常处顺,日子过得平平淡淡。
tā ān cháng chǔ shùn, rì zi guò de píng píng dàn dàn.
Anh ấy hài lòng với hoàn cảnh của mình và sống một cuộc sống đơn giản.