一夫当关 yī fū dāng guān Một người trấn giữ cửa ải

Explanation

这个成语形容地势非常险要,易守难攻。一夫指的是一个士兵,当关指的是守住关口。意思是说,即使只有一个士兵守住关口,也能够抵挡住成千上万的敌人。

Thành ngữ này miêu tả một vị trí chiến lược rất quan trọng, dễ phòng thủ và khó tấn công. 'Một người' ám chỉ một người lính, 'trấn giữ cửa ải' ám chỉ việc bảo vệ một cửa ải. Điều đó có nghĩa là ngay cả một người lính đơn độc cũng có thể bảo vệ cửa ải và đánh lui hàng vạn kẻ thù.

Origin Story

话说三国时期,蜀汉丞相诸葛亮率领大军北伐,在祁山与魏军对峙。魏军势大,诸葛亮派大将魏延镇守险要的街亭,命令他死守,不许魏军前进一步。魏延是诸葛亮麾下的一员猛将,他接到命令后,便率领士兵坚守街亭,魏延作战勇猛,士兵训练有素,再加上街亭地势险要,魏军几次进攻都被他们击退。 魏延一夫当关,万夫莫开,守住了街亭,保证了诸葛亮大军的安全,也为蜀汉的北伐赢得了宝贵的时间。

huì shuō sān guó shí qī, shǔ hàn chéng xiàng zhū gě liàng shuài lǐng dà jūn běi fá, zài qí shān yǔ wèi jūn duì zhì. wèi jūn shì dà, zhū gě liàng pài dà jiàng wèi yán zhèn shǒu xiǎn yào de jiē tíng, mìng lìng tā sǐ shǒu, bù xǔ wèi jūn qián yī bù. wèi yán shì zhū gě liàng huī xià de yī yuán měng jiàng, tā jiē dào mìng lìng hòu, biàn shuài lǐng bīng shì jiān shǒu jiē tíng, wèi yán zhàn zhàn yǒng měng, bīng shì xùn liàn yǒu sù, zài jiā shàng jiē tíng dì shì xiǎn yào, wèi jūn jǐ cì gōng jī dōu bèi tā men jī tuì. wèi yán yī fū dāng guān, wàn fū mò kāi, shǒu zhù le jiē tíng, bǎo zhèng le zhū gě liàng dà jūn de ān quán, yě wèi shǔ hàn de běi fá yíng dé le bǎo guì de shí jiān.

Trong thời kỳ Tam Quốc, Gia Cát Lượng, thừa tướng của Thục Hán, dẫn quân tiến đánh phía bắc và đối đầu với quân Ngụy tại Kỳ Sơn. Quân Ngụy hùng mạnh, nên Gia Cát Lượng sai tướng quân Viên Thiệu trấn giữ cửa ải Giới Đình quan trọng về chiến lược, lệnh cho ông ta giữ vững cửa ải và không cho quân Ngụy tiến thêm một bước nào. Viên Thiệu là một vị tướng dũng mãnh dưới quyền Gia Cát Lượng, ông ta dẫn quân bảo vệ cửa ải Giới Đình, ông ta chiến đấu dũng mãnh, binh lính của ông ta được huấn luyện bài bản, và vì vị trí của Giới Đình có lợi thế về chiến lược, nhiều cuộc tấn công của quân Ngụy đã bị đẩy lui. Viên Thiệu, một người trấn giữ cửa ải, bất khả chiến bại, ông ta bảo vệ Giới Đình, đảm bảo an toàn cho quân đội của Gia Cát Lượng và giành được thời gian quý báu cho cuộc Bắc phạt của Thục Hán.

Usage

这个成语用于形容地势险要,易守难攻,比如:山海关是万里长城的东端,一夫当关,万夫莫开,是拱卫京师的重要关隘。

zhè ge chéng yǔ yòng yú xíng róng dì shì xiǎn yào, yì shǒu nán gōng, bǐ rú: shān hǎi guān shì wàn lǐ cháng chéng de dōng duān, yī fū dāng guān, wàn fū mò kāi, shì gǒng wèi jīng shī de zhòng yào guān ài.

Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả một vị trí chiến lược rất quan trọng, dễ phòng thủ và khó tấn công, ví dụ: Shanhaiguan là điểm đầu phía đông của Vạn Lý Trường Thành, một người trấn giữ cửa ải, vạn người không thể xâm phạm, đây là cửa ải trọng yếu để bảo vệ kinh đô.

Examples

  • 山海关是万里长城的东端,一夫当关,万夫莫开,是拱卫京师的重要关隘。

    shān hǎi guān shì wàn lǐ cháng chéng de dōng duān, yī fū dāng guān, wàn fū mò kāi, shì gǒng wèi jīng shī de zhòng yào guān ài.

    Shanhaiguan là điểm đầu phía đông của Vạn Lý Trường Thành, một người trấn giữ cửa ải, vạn người không thể xâm phạm, đây là cửa ải trọng yếu để bảo vệ kinh đô.

  • 敌军试图强攻,但我们守军阵地坚固,一夫当关,万夫莫开。

    dí jūn shì tú qiáng gōng, dàn wǒ men shǒu jūn zhèn dì jiān gù, yī fū dāng guān, wàn fū mò kāi。

    Kẻ thù cố gắng tấn công bằng vũ lực, nhưng phòng tuyến của chúng ta vững chắc, một người trong pháo đài, vạn người không thể xâm nhập