一手包办 Tự mình lo liệu mọi việc
Explanation
一手包办是指一个人独自负责所有事情,不让别人插手。
"To take everything in hand" có nghĩa là một người đảm nhận tất cả các nhiệm vụ một mình và không cho phép bất kỳ ai khác can thiệp.
Origin Story
在一个偏僻的小村庄里,住着一个名叫老王的人。老王性格固执,凡事喜欢亲力亲为,总是喜欢一手包办。有一天,村里要举办一场盛大的节日庆典,老王便自告奋勇地揽下了所有的筹备工作。他一个人忙前忙后,从场地布置到节目安排,再到物资采购,样样都要亲力亲为,一刻也不肯休息。村民们看老王如此辛苦,都劝他不要太累,可以分担一些任务,可老王却固执地认为,只有自己才能把事情做好。最终,老王因为过度劳累,病倒了,庆典活动也因此被迫推迟。
Trong một ngôi làng hẻo lánh, có một người đàn ông tên là Wang. Wang là một người cứng đầu và thích tự làm mọi việc, anh ta luôn thích tự mình giải quyết mọi thứ. Một ngày nọ, làng dự định tổ chức một lễ hội lớn, và Wang đã tình nguyện đảm nhận mọi công tác chuẩn bị. Anh ta làm việc không biết mệt mỏi, từ việc bố trí địa điểm đến sắp xếp chương trình, đến việc mua sắm vật liệu, tất cả mọi thứ anh ta đều tự mình làm, không nghỉ ngơi một phút nào. Dân làng thấy Wang làm việc vất vả như vậy nên khuyên anh ta không nên quá mệt mỏi, có thể chia sẻ một số nhiệm vụ, nhưng Wang khăng khăng rằng chỉ có anh ta mới có thể làm mọi việc đúng cách. Cuối cùng, Wang kiệt sức và ngã bệnh, lễ hội buộc phải trì hoãn.
Usage
这个成语常用于讽刺一个人喜欢控制所有事情,不信任别人,不善于合作。
Thành ngữ này thường được sử dụng để chế giễu một người thích kiểm soát mọi thứ, không tin tưởng người khác và không giỏi hợp tác.
Examples
-
他一个人包办了所有事情,其他人什么也做不了。
tā yī gè rén bāo bàn le suǒ yǒu shì qíng, qí tā rén shén me yě zuò bu liǎo.
Anh ta đã tự mình lo liệu mọi việc, những người khác không thể làm gì.
-
这场活动的所有事宜都由他一手包办,真是辛苦他了!
zhè chǎng huó dòng de suǒ yǒu shì yí dōu yóu tā yī shǒu bāo bàn, zhēn shì xīn kǔ tā le!
Tất cả các sắp xếp cho sự kiện này đều do anh ta tự mình thực hiện, anh ta thực sự rất chăm chỉ!
-
他总是喜欢一手包办,从来不相信别人。
tā zǒng shì xǐ huan yī shǒu bāo bàn, cóng lái bù xiāo xìn bié rén.
Anh ta luôn thích tự mình làm mọi việc và không bao giờ tin tưởng ai.