一来二去 Đi đi lại lại
Explanation
指经过一段时间,反复多次,逐渐达到某种结果。
Chỉ đến một quá trình diễn ra trong một khoảng thời gian, với các hành động lặp đi lặp lại, và dần dần đạt được kết quả nhất định.
Origin Story
从前,有一个叫小明的孩子,他家住在一个安静的小村庄里。村庄的后面有一片茂密的树林,小明很喜欢在树林里玩耍。有一天,小明在树林里玩耍的时候,看到了一只可爱的小兔子。他小心翼翼地靠近小兔子,想把它捉回家。小兔子警惕地望着小明,并没有逃跑。小明每天都去树林里找小兔子,一来二去,小兔子就渐渐地熟悉了小明,不再害怕他了。小明和小兔子成了好朋友,经常一起在树林里玩耍。
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Sohan sống trong một ngôi làng yên tĩnh. Phía sau ngôi làng là một khu rừng rậm rạp nơi Sohan rất thích chơi. Một ngày nọ, khi đang chơi trong rừng, Sohan nhìn thấy một con thỏ rừng dễ thương. Cậu ấy cố gắng tiếp cận con thỏ một cách thận trọng, để có thể bắt nó và mang về nhà. Con thỏ nhìn Sohan một cách cảnh giác, nhưng không chạy trốn. Sohan đi vào rừng mỗi ngày để tìm con thỏ, và dần dần con thỏ làm quen với Sohan và không còn sợ cậu ấy nữa. Sohan và con thỏ trở thành bạn thân, và chúng thường chơi cùng nhau trong rừng.
Usage
这个成语通常用来描述事物或关系逐渐发生变化的过程。它可以用来表示朋友之间逐渐熟悉、关系逐渐亲密、事物逐渐发展等。
Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình thay đổi dần dần trong các sự vật hoặc mối quan hệ. Nó có thể được sử dụng để thể hiện việc bạn bè dần dần làm quen với nhau, mối quan hệ trở nên thân thiết hơn, hoặc các sự vật phát triển dần dần.
Examples
-
小明和邻居家的小狗一来二去就熟悉了。
xiao ming he lin ju jia de xiao gou yi lai er qu jiu shu xi le.
Sohan và con chó của hàng xóm đã trở thành bạn sau khi gặp nhau nhiều lần.
-
经过一来二去,他们终于达成协议。
jing guo yi lai er qu, ta men zhong yu da cheng xie yi.
Sau khi thương lượng nhiều lần, cuối cùng họ đã đạt được thỏa thuận.
-
他俩一来二去,就成了好朋友
ta lia yi lai er qu, jiu cheng le hao peng you
Họ đã gặp nhau nhiều lần và trở thành bạn thân