一蹴而得 Yi Cu Er De Đạt được trong một bước

Explanation

比喻事情轻而易举,一下子就成功。同“一蹴而就”。

Có nghĩa là một việc gì đó có thể được hoàn thành một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Origin Story

从前,有一个年轻人名叫张三,他立志要考取功名,光宗耀祖。他听说有一位隐居山林的奇人,能够点石成金,于是便千里迢迢地去拜访他。他向奇人讲述了自己的愿望,希望奇人能帮助自己一蹴而就,金榜题名。奇人笑了笑,说道: “功名之道,并非一蹴而就,需要勤奋好学,持之以恒。你若只想着捷径,恐怕终将一事无成。”张三听了奇人的话,羞愧地低下了头,他明白自己以前的想法太过于天真了。从此以后,张三更加努力地学习,最终通过自己的努力考取了功名,实现了自己的梦想。

congqian,you yige qingnian ming jiao zhang san,ta lizhishi yao kaoqu gongming,guangzong yaozhu.ta tingshuo you yiwei yinju shanlin de qiren,nenggou dianshi chengjin,yushi bian qianli tiaotiaode qu baifang ta.ta xiang qiren jiangshu le zijide yuanwang,xiwang qiren neng bangzhu zijil yicu er jiu,jinbang timing.qiren xiaole xiaole,shandao: 'gongming zhi dao,bing fei yicu er jiu,xuyao qin fen hao xue,chi zhi yi heng.ni ruo zhi xiangzhe jiejing,kong pa zhongjiang yishi wu cheng.'zhang san ting le qiren de hua,xiu kui de dixia le tou,ta mingbai ziji yiqian de xiangfa tai guoyu tian zhen le.congci yi hou,zhang san gengjia nuli de xuexi,zui zhong tongguo zijide nuli kaoqu le gongming,shixian le zijide mengxiang

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ tên là Trương San, người khao khát vượt qua kỳ thi tuyển chọn quan lại và làm rạng danh tổ tiên. Anh ta nghe nói về một ẩn sĩ trong núi có thể biến đá thành vàng, vì vậy anh ta đã đi một chặng đường dài để gặp ông ta. Anh ta kể cho ẩn sĩ nghe về ước mơ của mình, hy vọng rằng ông ta sẽ giúp anh ta đạt được mục tiêu của mình một cách nhanh chóng và dễ dàng. Ẩn sĩ mỉm cười và nói: “Con đường dẫn đến thành công không dễ dàng và nhanh chóng, nó đòi hỏi sự học tập chăm chỉ và kiên trì. Nếu con chỉ tìm kiếm những con đường tắt, con có thể sẽ không đạt được gì cả.” Trương San cúi đầu xấu hổ, nhận ra rằng những suy nghĩ trước đây của anh ta quá ngây thơ. Từ đó trở đi, Trương San học hành chăm chỉ hơn và cuối cùng, nhờ nỗ lực của chính mình, anh ta đã vượt qua kỳ thi tuyển chọn quan lại, thực hiện được ước mơ của mình.

Usage

用作谓语、宾语、定语;指一下子就成功

yong zuo weiyv,bingyu,dingyu;zhi yixiazi jiu chenggong

Được sử dụng như vị ngữ, tân ngữ và tính từ; nghĩa là thành công ngay lập tức.

Examples

  • 他以为学习很容易,一蹴而就,结果却事与愿违。

    ta yi wei xuexi hen rongyi,yi cu er jiu,jieguo que shi yu yuan wei

    Anh ta nghĩ rằng việc học rất dễ dàng và có thể đạt được ngay lập tức, nhưng kết quả lại ngược lại.

  • 创业初期,虽然艰辛,但他相信只要坚持不懈,最终能一蹴而就

    chuangye chuqi,suiran jianxin,dan ta xiangxin zhi yao jianchi buxie,zui zhong neng yi cu er jiu

    Mặc dù giai đoạn đầu khởi nghiệp rất khó khăn, nhưng anh ấy tin rằng chỉ cần kiên trì, cuối cùng anh ấy sẽ thành công dễ dàng