万夫不当 Wan Fu Bu Dang Bất Khả Chiến Bại Trước Hàng Vạn Người

Explanation

形容人非常勇猛,上万个人也抵挡不住。这个成语常常用来形容那些在战场上英勇无敌的士兵或将领,也用来形容那些在生活中勇于面对挑战的人。

Thành ngữ này miêu tả một người rất dũng cảm và không thể bị ngăn cản bởi hàng vạn người. Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những người lính hoặc tướng lĩnh bất khả chiến bại trên chiến trường, hoặc những người dũng cảm đối mặt với những thử thách trong cuộc sống.

Origin Story

在古代,战乱频发,许多英雄豪杰在战场上展现出了非凡的勇气和实力。其中,有一位名叫赵云的将军,他武艺高强,勇猛无敌,在战场上战无不胜,无人能敌。一次,他率领几百名士兵突袭敌军,面对敌军数万人的围攻,赵云丝毫不惧,奋勇杀敌,如入无人之境,最终率领士兵杀出重围,取得了胜利。赵云的英勇表现令敌军闻风丧胆,他的名声也因此传遍了天下,人们都称赞他“万夫不当”!

zai gu dai, zhan luan pin fa, xu duo ying xiong hao jie zai zhan chang shang zhan xian chu le fei fan de yong qi he shi li. qi zhong, you yi wei ming jiao zhao yun de jiang jun, ta wu yi gao qiang, yong meng wu di, zai zhan chang shang zhan wu bu sheng, wu ren neng di. yi ci, ta lv ling ji bai ming bing shi tu xi di jun, mian dui di jun shu wan ren de wei gong, zhao yun si hao bu ju, fen yong sha di, ru ru wu ren zhi jing, zui zhong lv ling bing shi sha chu zhong wei, qu de le sheng li. zhao yun de ying yong biao xian ling di jun wen feng sang dan, ta de ming sheng ye yin ci chuan bian le tian xia, ren men dou cheng zan ta 'wan fu bu dang'!

Trong thời cổ đại, chiến tranh thường xuyên xảy ra, và nhiều anh hùng đã thể hiện lòng dũng cảm và sức mạnh phi thường trên chiến trường. Trong số họ có một vị tướng tên là Triệu Vân, người là bậc thầy về võ thuật, bất khả chiến bại và bất khả chiến bại trên chiến trường, không ai có thể đánh bại ông ta. Một lần, ông ta dẫn đầu vài trăm binh sĩ tấn công bất ngờ quân địch. Đối mặt với sự bao vây của mười nghìn binh sĩ địch, Triệu Vân không hề sợ hãi, ông ta chiến đấu dũng cảm và dường như có thể đi đến bất cứ đâu, cuối cùng ông ta dẫn dắt quân đội của mình đột phá vòng vây và giành chiến thắng. Lòng dũng cảm của Triệu Vân khiến quân địch khiếp sợ, và danh tiếng của ông ta lan truyền khắp thế giới, mọi người ca ngợi ông ta là “

Usage

这个成语通常用于形容人勇猛无敌,可以用来形容士兵、将领、运动员等,也可以用来形容那些敢于挑战困难的人。

zhe ge cheng yu tong chang yong yu xing rong ren yong meng wu di, ke yi yong lai xing rong bing shi, jiang ling, yun dong yuan deng, ye ke yi yong lai xing rong na xie gan yu tiao zhan kun nan de ren.

Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả một người bất khả chiến bại và dũng cảm. Nó có thể được sử dụng để miêu tả những người lính, tướng lĩnh, vận động viên, v.v., nhưng cũng có thể được sử dụng để miêu tả những người dám đối mặt với khó khăn.

Examples

  • 秦王扫六合,虎视何雄哉!挥剑决浮云,诸侯尽西来。龙骧虎步,万夫莫当,无敌于天下。

    qin wang sao liu he, hu shi he xiong zai! hui jian jue fu yun, zhu hou jin xi lai. long xiang hu bu, wan fu mo dang, wu di yu tian xia.

    Tần Vương quét sạch sáu nước, ánh mắt hổ của ông ta thật dữ tợn! Vung kiếm chém tan mây, các vị công tử từ mọi hướng kéo đến. Ông ta bước đi như sư tử, bước đi như hổ, không ai có thể chống lại ông ta, ông ta bất khả chiến bại trên thế giới.

  • 他身手不凡,有万夫不当之勇,在军队中无人能及。

    ta shen shou bu fan, you wan fu bu dang zhi yong, zai jun dui zhong wu ren neng ji.

    Anh ta có kỹ năng phi thường và dũng cảm đối mặt với hàng ngàn người, không ai trong quân đội có thể đánh bại anh ta.

  • 这个士兵在战场上英勇无比,万夫不当,是英雄的化身。

    zhe ge bing shi zai zhan chang shang ying yong wu bi, wan fu bu dang, shi ying xiong de hua shen.

    Người lính này vô cùng dũng cảm trên chiến trường, có thể đối mặt với hàng ngàn người, anh ta là hiện thân của một anh hùng.

  • 他天生神力,有万夫不当之勇,在武林中无人敢与他一战。

    ta tian sheng shen li, you wan fu bu dang zhi yong, zai wu lin zhong wu ren gan yu ta yi zhan.

    Anh ta sinh ra với sức mạnh siêu phàm, có dũng khí đối mặt với hàng ngàn người, không ai trong giới võ thuật dám chiến đấu với anh ta.

  • 他勇猛过人,万夫莫当,是军队中的领袖人物。

    ta yong meng guo ren, wan fu mo dang, shi jun dui zhong de ling xiu ren wu.

    Anh ta vô cùng dũng cảm, có thể đối mặt với hàng ngàn người, anh ta là người lãnh đạo quân đội.