万夫莫当 Vô địch thiên quân
Explanation
形容人非常勇敢,力量强大,能抵挡千军万马。
Miêu tả một người rất dũng cảm, mạnh mẽ và có thể chống lại một đội quân đông đảo.
Origin Story
战国时期,吴王阖闾为称霸天下,派大将伍子胥攻打楚国。楚国战败,伍子胥乘胜追击,直逼楚国都城。楚王派大将庆忌率兵阻击。庆忌勇猛无比,手持长矛,冲锋陷阵,所向披靡。他一人抵挡住了吴军数千人,无人能敌。人们都说庆忌“万夫莫当”,形容他非常勇敢。最终,庆忌率领楚军取得了胜利,保住了楚国。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, vua Hợp Lược nước Ngô muốn thống trị thiên hạ, nên đã phái tướng Vũ Tử Xú đi đánh nước Sở. Sở bị thua, Vũ Tử Xú thừa thắng xông lên, thẳng tiến về kinh đô nước Sở. Vua Sở phái tướng Khánh Kỷ dẫn quân chặn đánh. Khánh Kỷ vô cùng dũng mãnh, tay cầm trường thương, xông pha trận mạc, vô địch. Một mình ông chống đỡ hàng ngàn quân Ngô, không ai địch nổi. Người ta nói rằng Khánh Kỷ “vô địch thiên quân”, miêu tả lòng dũng cảm phi thường của ông. Cuối cùng, Khánh Kỷ dẫn quân Sở giành chiến thắng, bảo vệ nước Sở.
Usage
形容作战非常勇猛,力量强大,不可阻挡。
Miêu tả một người rất dũng cảm và mạnh mẽ trong trận chiến, không thể ngăn cản.
Examples
-
庆忌的武力可谓是~,无人能敌。
qìng jì de wǔ lì kě wèi shì wàn fū mò dāng, wú rén néng dí.
Sự dũng cảm của Khánh Kỷ có thể được mô tả là “Không thể ngăn cản bởi mười ngàn người”.
-
在战场上,他~,冲锋陷阵,无所畏惧。
zài zhàn chǎng shàng, tā wàn fū mò dāng, chōng fēng xiàn zhèn, wú suǒ wèi jù.
Trên chiến trường, ông ấy là “Không thể ngăn cản bởi mười ngàn người”, tiến lên không sợ hãi.
-
面对困难,我们要~,克服一切障碍。
miàn duì kùn nan, wǒ men yào wàn fū mò dāng, kè fú yī qiè zhàng ài.
Trước những khó khăn, chúng ta phải “Không thể ngăn cản bởi mười ngàn người” và vượt qua mọi chướng ngại vật.