万里迢迢 hàng ngàn dặm xa
Explanation
形容路程很遥远,多用于描写远行。
Được sử dụng để mô tả một khoảng cách rất xa, thường được sử dụng để mô tả một cuộc hành trình dài.
Origin Story
在古代,人们交通不便,出行只能靠步行或骑马,长途跋涉需要耗费大量时间和精力。因此,人们对于远行都充满了敬畏,会用“万里迢迢”来形容那些远道而来的客人,表达对他们辛苦路途的理解和尊重。传说,唐朝诗人李白游历四方,留下了许多脍炙人口的诗篇。一次,他从家乡四川出发,前往长安,沿途经过了许多名山大川,经历了许多风风雨雨,终于抵达了目的地。在长安,他结识了许多文人墨客,也留下了许多经典诗篇。后来,他再次离开长安,前往江南,又创作了大量的诗歌。李白一生游历四方,留下了许多脍炙人口的诗篇,也留下了许多关于他“万里迢迢”的传说。
Trong thời cổ đại, giao thông bất tiện, người ta chỉ có thể di chuyển bằng cách đi bộ hoặc cưỡi ngựa, và những cuộc hành trình dài cần rất nhiều thời gian và sức lực. Do đó, mọi người đều sợ hãi những cuộc hành trình dài và sử dụng cụm từ “万里迢迢” (wàn lǐ tiáo tiáo) để miêu tả những người đến từ xa, thể hiện sự thấu hiểu và tôn trọng của họ đối với cuộc hành trình gian nan của họ. Truyền thuyết kể rằng Li Bai, một nhà thơ của triều đại nhà Đường, đã du lịch khắp đất nước, để lại nhiều bài thơ nổi tiếng. Một lần, ông rời quê hương ở Tứ Xuyên và đến Trường An. Trên đường đi, ông đã đi qua nhiều ngọn núi và dòng sông nổi tiếng, và trải qua nhiều cơn bão tố. Cuối cùng, ông đã đến đích. Ở Trường An, ông gặp gỡ nhiều văn nhân và để lại nhiều bài thơ kinh điển. Sau đó, ông lại rời Trường An và đến Giang Nam, nơi ông sáng tác một số lượng lớn thơ ca. Li Bai đã du lịch khắp đất nước trong suốt cuộc đời của mình, để lại nhiều bài thơ nổi tiếng và cũng nhiều truyền thuyết về những cuộc hành trình “万里迢迢” (wàn lǐ tiáo tiáo) của ông.
Usage
形容路途遥远,多用于描写远行。
Được sử dụng để mô tả một khoảng cách rất xa, thường được sử dụng để mô tả một cuộc hành trình dài.
Examples
-
他为了寻找失散多年的亲人,万里迢迢地从家乡赶到了这座城市。
ta wei le xun zhao shi san duo nian de qin ren, wan li tiao tiao di cong jia xiang gan dao le zhe zuo cheng shi.
Anh ấy đã đi hàng ngàn dặm từ quê nhà đến thành phố này để tìm người thân đã mất tích.
-
她为了参加这场比赛,万里迢迢地从国外赶回国内。
ta wei le can jia zhe chang bi sai, wan li tiao tiao di cong guo wai gan hui guo nei
Cô ấy đã đi hàng ngàn dặm từ nước ngoài về nước mình để tham gia cuộc thi này.