万马齐喑 Tất cả những con ngựa đều im lặng
Explanation
这个成语比喻社会或政治局面非常沉闷,人民不敢发表意见。
Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả một xã hội hoặc một tình hình chính trị rất buồn tẻ, và người dân không dám bày tỏ ý kiến của mình.
Origin Story
在古代,有一个名叫李白的诗人,他看到当时社会风气腐败,政治黑暗,人民生活困苦,却没有人敢站出来说话,于是写下了著名的诗句:“九州生气恃风雷,万马齐喑究可哀。我劝天公重抖擞,不拘一格降人才。”这首诗表达了李白对当时社会现状的不满,以及对改革的渴望。
Trong thời cổ đại, có một nhà thơ tên là Lý Bạch. Ông thấy rằng bầu không khí xã hội bị tha hóa, chính trị tối tăm và cuộc sống của người dân khốn khổ, nhưng không ai dám lên tiếng. Vì vậy, ông đã viết những câu thơ nổi tiếng: “Chín tỉnh lấy năng lượng từ gió và sấm sét, sự im lặng của tất cả những con ngựa thật đáng buồn. Tôi kêu gọi thiên đàng suy ngẫm và thúc đẩy tài năng mà không có hạn chế.” Bài thơ này thể hiện sự bất mãn của Lý Bạch với tình trạng xã hội vào thời điểm đó, cũng như mong muốn cải cách của ông.
Usage
这个成语主要用于形容社会或政治局面沉闷,人民不敢发表意见的情况。
Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng để miêu tả một xã hội hoặc một tình hình chính trị rất buồn tẻ, và người dân không dám bày tỏ ý kiến của mình.
Examples
-
在会议上,大家沉默不语,显得万马齐喑。
zài huì yì shàng, dà jiā chén mò bù yǔ, xiǎn de wàn mǎ qí yīn.
Trong cuộc họp, mọi người đều im lặng, như thể tất cả những con ngựa đều im lặng.
-
面对着腐败的政权,人们万马齐喑,不敢发声。
miàn duì zhe fǔ bài de zhèng quán, rén men wàn mǎ qí yīn, bù gǎn fā shēng.
Trước chế độ tham nhũng, người dân im lặng, như thể tất cả những con ngựa đều im lặng.