龙腾虎跃 Rồng bay phượng múa
Explanation
形容跑跳时动作矫健有力,也比喻奋起行动,有所作为。
Đây là một thành ngữ miêu tả chuyển động mạnh mẽ và năng động, như rồng bay và hổ nhảy. Nó cũng có thể được sử dụng như một ẩn dụ cho hành động quyết đoán và thành tích.
Origin Story
话说唐朝时期,有一个名叫李白的诗人,他天资聪颖,才华横溢,尤其擅长写诗。一日,他与朋友们相约去郊外游玩,途中经过一片开阔的田野。李白看到远处一群孩童正在田野里玩耍,他们个个精力充沛,龙腾虎跃,欢声笑语,充满了活力。李白被他们天真无邪的快乐感染了,于是提笔写下了著名的诗篇《早发白帝城》:
Người ta nói rằng trong thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, người được biết đến với trí tuệ sắc bén và tài năng phi thường của mình, đặc biệt là thơ ca. Một ngày nọ, ông cùng bạn bè đi dạo chơi trong thiên nhiên và đi ngang qua một cánh đồng rộng lớn trên đường đi. Ở rìa cánh đồng, Lý Bạch nhìn thấy một nhóm trẻ em đang chơi đùa. Tất cả bọn trẻ đều tràn đầy năng lượng và dễ dàng nhảy nhót trên cánh đồng, tiếng cười vui vẻ của chúng vang vọng trong không khí. Niềm vui vô tư của trẻ em đã gây ấn tượng sâu sắc với Lý Bạch, vì vậy ông đã tự nhiên cầm bút và viết nên bài thơ nổi tiếng của mình ‘Early Departure from Bai Di’:
Usage
形容人精力充沛,精神抖擞,也比喻事物充满活力,发展势头迅猛。
Nó được sử dụng để mô tả một người tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết, hoặc một thứ gì đó tràn đầy sức sống và phát triển nhanh chóng.
Examples
-
他精力充沛,做事总是龙腾虎跃,充满了活力。
tā jīng lì chōng pèi, zuò shì zǒng shì lóng téng hǔ yuè, chōng mǎn le huó lì.
Anh ấy tràn đầy năng lượng, luôn làm mọi việc với tinh thần ‘Rồng bay phượng múa’, ‘Hổ nhảy rồng bay’.
-
看到新的发展机遇,他们都感到龙腾虎跃,充满了希望。
kàn dào xīn de fā zhǎn jī hùi, tā men dōu gǎn dào lóng téng hǔ yuè, chōng mǎn le xī wàng.
Nhìn thấy cơ hội phát triển mới, tất cả họ đều cảm thấy tràn đầy năng lượng và hi vọng, như ‘Rồng bay phượng múa’, ‘Hổ nhảy rồng bay’.