上下同心 Shang Xia Tong Xin Đoàn kết như một

Explanation

指上下一心,团结一致。形容齐心协力,共同努力。

đề cập đến sự thống nhất và hợp tác từ trên xuống dưới. Nó mô tả nỗ lực chung và sự hợp tác của tất cả những người tham gia.

Origin Story

很久以前,在一个偏远的小山村里,住着一户人家。家里的老老少少,虽然各有各的性格,但他们都有一颗团结的心。村里要修建一条水渠,需要大家的齐心协力。村长号召大家一起参与,可是很多人因为种种原因都推三阻四的。而这户人家,老爷爷老奶奶带头,儿子儿媳和孙子孙女们也都积极参与。他们分工合作,有的负责挖土,有的负责运送石块,有的负责整理沟渠。大家干得热火朝天,互相鼓励,互相帮助。在他们的带动下,村里的其他人也纷纷加入进来。最终,水渠顺利完工,全村人都从中受益。而这户人家,也因为他们的上下同心,成为了村里人学习的榜样。

hen jiu yi qian, zai yi ge pian yuan de xiao shan cun li, zhu zhe yi hu ren jia. jia li de lao lao shao shao, suiran ge you ge de xing ge, dan ta men dou you yi ke tuan jie de xin. cun li yao xiu jian yi tiao shui qu, xu yao da jia de qixin xieli. cun zhang hao chao da jia yi qi can yu, keshi hen duo ren yin wei zhong zhong yuan yin dou tui san zu si de. er zhe hu ren jia, lao ye ye lao na nai dai tou, er zi er xi he sun zi sun nv men dou ye ji ji can yu. ta men fen gong he zuo, you de fu ze wa tu, you de fu ze yun song shi kuai, you de fu ze zheng li gou qu. da jia gan de re huo chao tian, hu xiang gu li, hu xiang bang zhu. zai ta men de dai dong xia, cun li de qi ta ren ye fen fen jia ru jin lai. zhong yu, shui qu shun li wan gong, quan cun ren dou cong zhong shou yi. er zhe hu ren jia, ye yin wei ta men de shang xia tong xin, cheng wei le cun li ren xue xi de bang yang.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một gia đình sinh sống. Mặc dù mỗi thành viên trong gia đình đều có tính cách riêng, nhưng họ đều chung một tấm lòng đoàn kết. Ngôi làng đang lên kế hoạch xây dựng một con kênh tưới tiêu, điều này đòi hỏi sự nỗ lực chung của tất cả mọi người. Trưởng làng kêu gọi mọi người cùng tham gia, nhưng nhiều người đã chần chừ vì nhiều lý do khác nhau. Tuy nhiên, gia đình này, với sự dẫn dắt của ông bà, đã tích cực tham gia. Họ phân chia công việc: một số người đào đất, một số người vận chuyển đá, và một số người dọn dẹp kênh. Họ làm việc chăm chỉ, động viên và giúp đỡ lẫn nhau. Được truyền cảm hứng từ họ, những người dân làng khác cũng tham gia vào. Cuối cùng, con kênh đã được hoàn thành, và toàn bộ ngôi làng đều được hưởng lợi từ nó. Gia đình này đã trở thành tấm gương cho cả làng vì ý chí đoàn kết của họ.

Usage

形容团结一致,共同努力。

xing rong tuan jie yi zhi, gong tong nu li

mô tả sự thống nhất và hợp tác.

Examples

  • 上下同心,其利断金。

    shang xia tong xin, qi li duan jin

    Khi mọi người cùng nhau làm việc, thành công được đảm bảo.

  • 一家老小,上下同心,共同努力,终于战胜了困难。

    yi jia lao xiao, shang xia tong xin, gong tong nuli, zhong yu zhan sheng le kun nan

    Cả gia đình cùng nhau làm việc và cuối cùng đã vượt qua được những khó khăn của họ.