上行下效 Noi gương cấp trên
Explanation
这个成语意思是上面的人怎么做,下面的人就跟着怎么干。形容人们习惯模仿上级或社会上的风气,缺乏独立思考。
Thành ngữ này có nghĩa là mọi người làm những gì mà cấp trên hoặc xã hội của họ làm. Nó phản ánh rằng mọi người đã quen với việc bắt chước cấp trên hoặc xu hướng xã hội của họ mà không suy nghĩ cho bản thân.
Origin Story
古代有一个国王,他非常喜欢穿金戴银,每天都要换不同的衣服,还要求大臣们也要穿得光鲜亮丽。大臣们为了讨好国王,纷纷效仿他的做法,把自己的家产都拿出来买金银珠宝,给自己置办华贵的衣服。结果,大家都穷得揭不开锅了,国家也因此变得贫困。
Trong thời cổ đại, có một vị vua rất thích đeo vàng bạc. Ông ta thay đổi trang phục mỗi ngày và cũng yêu cầu các quan lại của mình phải ăn mặc lộng lẫy. Để làm hài lòng nhà vua, các quan lại cũng bắt đầu làm theo. Họ tiêu hết tài sản của mình để mua vàng bạc, trang sức và may những bộ quần áo sang trọng cho bản thân. Kết quả là, tất cả mọi người đều trở nên nghèo khó và đất nước cũng trở nên nghèo nàn.
Usage
这个成语多用于批评那些不加思考,盲目模仿别人的行为。
Thành ngữ này thường được sử dụng để phê phán những người bắt chước người khác một cách mù quáng mà không suy nghĩ.
Examples
-
领导要求加班,大家都上行下效,加班成了常态。
lǐng dǎo yāo qiú jiā bān, dà jiā dōu shàng xíng xià xiào, jiā bān chéng le cháng tài.
Lãnh đạo yêu cầu mọi người làm thêm giờ, và mọi người đều làm theo, làm thêm giờ trở thành điều thường xuyên.
-
这个公司上下级之间关系融洽,上行下效,营造了良好的工作氛围。
zhè ge gōng sī shàng xià jí zhī jiān guān xì róng qià, shàng xíng xià xiào, yíng zào le liáng hǎo de gōng zuò fèn wéi.
Mối quan hệ giữa cấp trên và cấp dưới trong công ty này rất hòa hợp. Mọi người đều noi gương cấp trên, tạo nên bầu không khí làm việc tốt.