下落不明 xià luò bù míng nơi ở không rõ

Explanation

下落不明指的是不知道某人或某物在哪里,失去了联系或踪迹。

Nơi ở không rõ đề cập đến việc không biết ai đó hoặc cái gì đó ở đâu, đã mất liên lạc hoặc dấu vết.

Origin Story

战乱年代,一个小村庄被日军占领,村民们纷纷逃散,老张家的独子小明也跟着人群逃离了家园。然而,战争的残酷使得小明与家人失散,从此下落不明。老张夫妇日夜思念着儿子,四处打听他的消息,却始终没有音讯。他们翻山越岭,走遍了附近所有的村庄,甚至远赴他乡,却依然一无所获。多年过去了,小明的下落依然成谜,老张夫妇的心里充满了担忧和不确定,但他们从未放弃寻找儿子的希望,始终相信,总有一天会找到小明。

zhànluàn niándài, yīgè xiǎo cūnzhuāng bèi rìjūn zhànlǐng, cūnmínmen fēnfēn táosǎn, lǎo zhāng jiā de dúzǐ xiǎomíng yě gēn zhe rénqún táolíle jiāyuán。rán'ér, zhànzhēng de cǎnkù shǐdé xiǎomíng yǔ jiārén shī sàn, cóngcǐ xiàluò bùmíng。lǎo zhāng fūfù rìyè sīniànzhe érzi, sìchù dǎtīng tā de xiāoxi, què shǐzhōng méiyǒu yīnxùn。tāmen fānshān yuè lǐng, zǒu biànle fùjìn suǒyǒu de cūnzhuāng, shènzhì yuǎnfù tāxiāng, què yīrán yīwúsuǒhuò。duō nián guòqùle, xiǎomíng de xiàluò yīrán chéng mí, lǎo zhāng fūfù de xīn lǐ chōngmǎnle dānyōu hé bù quèdìng, dàn tāmen cóng wèi fàngqì xúnzhǎo érzi de xīwàng, shǐzhōng xiāngxìn, zǒng yǒu yītiān huì zhǎodào xiǎomíng。

Trong thời chiến, một ngôi làng nhỏ bị quân đội Nhật chiếm đóng, và dân làng chạy tán loạn. Xiaoming, con trai duy nhất của gia đình Zhang, cũng chạy khỏi nhà cùng đám đông. Tuy nhiên, sự tàn bạo của chiến tranh đã chia cắt Xiaoming khỏi gia đình anh ta, và từ đó anh ta mất tích. Ông bà Zhang nhớ con trai mình ngày đêm, tìm kiếm tin tức về anh ta khắp nơi, nhưng không có kết quả. Họ leo núi và vượt sông, đến thăm tất cả các ngôi làng lân cận, thậm chí cả những vùng đất xa xôi, nhưng vẫn không tìm thấy gì. Nhiều năm trôi qua, và tung tích của Xiaoming vẫn là một bí ẩn. Lòng ông bà Zhang đầy lo lắng và bất an, nhưng họ không bao giờ từ bỏ hy vọng tìm thấy con trai mình và luôn tin rằng một ngày nào đó họ sẽ tìm thấy Xiaoming.

Usage

用于描述人或物失去联系,不知去向的情况。

yòng yú miáoshù rén huò wù shīqù liánxì, bù zhī qù xiàng de qíngkuàng。

Được sử dụng để mô tả tình huống mà một người hoặc một vật đã mất liên lạc và nơi ở không rõ.

Examples

  • 自从那次事件后,他的下落不明,令人担忧。

    zìcóng nà cì shìjiàn hòu, tā de xiàluò bùmíng, lìng rén dānyōu。

    Kể từ vụ việc đó, nơi ở của anh ta không rõ, gây ra sự lo ngại.

  • 警方正在全力搜寻下落不明的失踪人员。

    gōngfāng zhèngzài quánlì sōuxún xiàluò bùmíng de shīzōng rényuán。

    Cảnh sát đang nỗ lực hết sức để tìm kiếm những người mất tích mà nơi ở không rõ.

  • 这艘船在暴风雨中失踪,下落不明。

    zhè sōu chuán zài bàofēngyǔ zhōng shīzōng, xiàluò bùmíng。

    Con tàu biến mất trong bão, nơi ở không rõ.