不亦乐乎 bù yì lè hū Thật vui mừng!

Explanation

这个成语出自《论语·学而》,意思是说,朋友从远方来,真是高兴极了!

Thành ngữ này xuất phát từ 《论语·学而》, có nghĩa là thật sự là một niềm vui khi một người bạn đến từ phương xa.

Origin Story

孔子周游列国,一天来到一个城镇,遇到了一个老朋友,这位朋友已经很多年没见过了,他们两人非常高兴,一边喝酒,一边聊天,一直聊到深夜,孔子说道:“有朋自远方来,不亦乐乎?”朋友也说:“是啊,老朋友好久不见,真是太高兴了!

kǒng zǐ zhōu yóu liè guó, yī tiān lái dào yī gè chéng zhèn, yù dào le yī gè lǎo péng yǒu, zhè wèi péng yǒu yǐ jīng hěn duō nián méi jiàn guò le, tā men liǎng rén fēi cháng gāo xìng, yī biān hē jiǔ, yī biān liáo tiān, yī zhí liáo dào shēn yè, kǒng zǐ shuō dào: “yǒu péng zì yuǎn fāng lái, bù yì lè hū?” péng yǒu yě shuō: “shì a, lǎo péng yǒu hǎo jiǔ bù jiàn, zhēn shì tài gāo xìng le!

Khổng Tử du hành khắp các nước, và một ngày nọ, ông đến một thị trấn và gặp lại một người bạn cũ, người mà ông đã không gặp trong nhiều năm. Họ rất vui mừng khi gặp lại nhau, cùng uống rượu và trò chuyện cho đến khuya. Khổng Tử nói:

Usage

在表达喜悦和开心的时候,可以用这个成语来表达自己的心情。

zài biǎo dá xǐ yuè hé kāi xīn de shí hòu, kě yǐ yòng zhè ge chéng yǔ lái biǎo dá zì jǐ de xīn qíng.

Thành ngữ này được sử dụng để thể hiện niềm vui và hạnh phúc.

Examples

  • 朋友从远方来,真是高兴极了!

    péng yǒu cóng yuǎn fāng lái, zhēn shì gāo xìng jí le!

    Bạn bè từ phương xa đến, thật vui mừng!

  • 我们一家人团聚,不亦乐乎!

    wǒ men yī jiā rén tuán jù, bù yì lè hū!

    Chúng ta đoàn tụ, thật vui mừng!

  • 学习新知识,不亦乐乎!

    xué xí xīn zhī shi, bù yì lè hū!

    Học hỏi kiến thức mới, thật vui mừng!