不劳而获 bù láo ér huò Lợi ích mà không cần nỗ lực

Explanation

不劳而获是指没有付出劳动,却想要获得好处,是一种不合理的思想和行为。

Ước muốn đạt được lợi ích mà không cần nỗ lực, đây là một suy nghĩ và hành vi phi lý.

Origin Story

从前,在一个村庄里,住着一位名叫王富贵的人。他懒惰成性,整天好吃懒做,却总想着不劳而获。有一天,王富贵听说村里新来了一个财主,特别喜欢收藏古董。王富贵便打起了歪主意,心想:如果能从财主那里骗点古董,不就发财了吗?于是,他特意跑到财主的府邸,假装自己是一位古董专家,对财主说:“您家的古董,我一眼就能看出真假,而且我很乐意帮您鉴别。”财主听后,十分高兴,便把家里珍藏的古董都拿出来让王富贵鉴别。王富贵一边假装仔细地鉴别,一边偷偷地把那些珍贵的古董藏了起来。当财主发现自己的古董少了之后,王富贵却说:“您的古董都是假的,我不能帮您鉴别了。”财主无奈,只好作罢。王富贵就这样不劳而获,获得了大量的古董,最终发了大财。

cong qian, zai yi ge cun zhuang li, zhu zhe yi wei ming jiao wang fu gui de ren. ta lan duo cheng xing, zheng tian hao chi lan zuo, que zong xiang zhe bu lao er huo. you yi tian, wang fu gui ting shuo cun li xin lai le yi ge cai zhu, te bie xihuan shou cang gu dong. wang fu gui bian da qi le wai zhu yi, xiang xin: ru guo neng cong cai zhu na li pian dian gu dong, bu jiu fa cai le ma? yu shi, ta te yi pao dao cai zhu de fu di, jia zhuang zi ji shi yi wei gu dong zhuan jia, dui cai zhu shuo: "nin jia de gu dong, wo yi yan jiu neng kan chu zhen jia, er qie wo hen le yi bang nin jian bie." cai zhu ting hou, shi fen gao xing, bian ba jia li zhen cang de gu dong dou na chu lai rang wang fu gui jian bie. wang fu gui yi bian jia zhuang xi xin de jian bie, yi bian tou tou de ba na xie zhen gui de gu dong cang qi lai. dang cai zhu fa xian zi ji de gu dong shao le zhi hou, wang fu gui que shuo: "nin de gu dong dou shi jia de, wo bu neng bang nin jian bie le." cai zhu wu nai, zhi hao zuo ba. wang fu gui jiu zhe yang bu lao er huo, huo de le da liang de gu dong, zui zhong fa le da cai.

Ngày xưa, ở một ngôi làng, có một người đàn ông tên là Vương Phú Quý. Ông ta rất lười biếng và luôn mơ ước trở nên giàu có mà không cần làm việc. Một ngày nọ, Vương Phú Quý nghe nói một người đàn ông giàu có đã đến làng, người rất thích sưu tầm đồ cổ. Vương Phú Quý nảy ra một ý tưởng: Nếu ông ta có thể ăn cắp một vài đồ cổ từ người đàn ông giàu có, ông ta sẽ trở nên giàu có! Vì vậy, ông ta đến nhà của người đàn ông giàu có và giả vờ là một chuyên gia đồ cổ. Ông ta nói với người đàn ông giàu có: “Tôi có thể biết ngay lập tức đồ cổ của ông có thật hay giả, và tôi rất vui lòng giúp ông đánh giá chúng.” Người đàn ông giàu có rất vui mừng và cho Vương Phú Quý xem tất cả đồ cổ quý giá của mình. Vương Phú Quý giả vờ kiểm tra chúng một cách cẩn thận, nhưng lại lén lút trộm những đồ cổ quý giá đó và giấu chúng đi. Khi người đàn ông giàu có nhận ra rằng một số đồ cổ của ông ta đã biến mất, Vương Phú Quý nói: “Tất cả đồ cổ của ông đều là đồ giả, tôi không thể giúp ông đánh giá chúng nữa.” Người đàn ông giàu có bị sốc và buộc phải từ bỏ. Vương Phú Quý trở nên giàu có theo cách này, mà không cần làm việc, và thu được nhiều đồ cổ.

Usage

这个成语用来批评那些不劳而获的人,或者指那些不通过努力就想要获得成功的人。

zhe ge cheng yu yong lai pi ping na xie bu lao er huo de ren, huo zhe zhi na xie bu tong gu nu li jiu xiang yao huo de cheng gong de ren.

Thành ngữ này được sử dụng để chỉ trích những người muốn đạt được lợi ích mà không cần nỗ lực, hoặc để mô tả những người mong đợi thành công mà không cần nỗ lực.

Examples

  • 不劳而获的东西,往往没有长久之计。

    bu lao er huo de dong xi, wang wang mei you chang jiu zhi ji.

    Những gì đạt được mà không cần nỗ lực thường không kéo dài.

  • 在竞争激烈的社会,想要不劳而获是不可能的。

    zai jingzheng jilie de she hui, xiang yao bu lao er huo shi bu ke neng de.

    Trong một xã hội cạnh tranh cao, không thể có được bất cứ điều gì mà không cần nỗ lực.

  • 学习应该靠自己的努力,不能依靠别人,否则就会不劳而获。

    xue xi ying gai kao zi ji de nu li, bu neng yi kao bie ren, fou ze jiu hui bu lao er huo.

    Học tập nên dựa vào nỗ lực của bản thân, không nên dựa vào người khác, nếu không, nó sẽ trở thành phần thưởng mà không cần nỗ lực.