自食其力 Tự lập
Explanation
依靠自己的劳动维持生活。
Tự lực cánh sinh, sống bằng sức lao động của mình.
Origin Story
从前,在一个偏远的小山村里,住着一个名叫小明的年轻人。他家境贫寒,父母年老体弱,无法再从事繁重的体力劳动。小明深知自己肩负着照顾家庭的责任,于是他下定决心,要自食其力,用自己的双手创造幸福生活。他尝试过各种各样的工作,从砍柴挑水到耕田种地,从打零工到学习手艺,他从不放弃任何机会,努力学习,不断提升自己的技能。经过几年的努力,他终于学会了一门精湛的手艺——木匠。他用自己的双手制作精美的家具,赢得了村民们的好评,生意也越来越好。他不仅养活了自己和年迈的父母,还帮助村里一些贫困的家庭。小明的故事在村里广为流传,他成为了村民们学习的榜样,他用自己的行动诠释了自食其力的真谛,也向人们展示了勤劳致富的可能性。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một chàng trai trẻ tên là Tiếu Minh. Gia đình anh nghèo khó, cha mẹ anh già yếu, không còn làm được những công việc nặng nhọc. Tiếu Minh hiểu rằng anh có trách nhiệm chăm sóc gia đình, vì vậy anh quyết tâm tự lập và tạo dựng cuộc sống hạnh phúc bằng chính đôi tay của mình. Anh đã thử nhiều công việc khác nhau, từ việc đốn củi, gánh nước đến làm ruộng, từ làm việc vặt đến học nghề. Anh không bao giờ bỏ lỡ bất kỳ cơ hội nào, chăm chỉ học hỏi và không ngừng nâng cao kỹ năng của mình. Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng anh cũng học được một nghề thủ công tinh xảo—nghề mộc. Anh dùng chính đôi tay của mình để làm ra những món đồ gỗ tinh xảo, được người dân trong làng khen ngợi, và công việc kinh doanh của anh ngày càng phát đạt. Anh không chỉ nuôi sống bản thân và cha mẹ già yếu mà còn giúp đỡ một số gia đình nghèo khó trong làng. Câu chuyện của Tiếu Minh lan truyền khắp làng, và anh trở thành tấm gương sáng cho người dân trong làng noi theo. Anh đã dùng hành động của mình để giải thích ý nghĩa thực sự của sự tự lập và cho mọi người thấy khả năng làm giàu bằng chính sức lao động của mình.
Usage
用于形容一个人依靠自己的劳动维持生活。
Được dùng để miêu tả người tự lập, sống bằng sức lao động của mình.
Examples
-
他自食其力,靠自己的双手养活家人。
tā zì shí qí lì, kào zìjǐ de shuāngshǒu yǎnghuó jiārén。
Anh ấy tự lập, nuôi sống gia đình bằng chính đôi tay của mình.
-
年轻人应该自食其力,不要依赖父母。
niánqīngrén yīnggāi zì shí qí lì, bù yào yīlài fùmǔ
Những người trẻ tuổi nên tự lập, không nên dựa dẫm vào cha mẹ