不合时宜 không thích hợp
Explanation
指某种言行、思想、制度等不适合时代潮流或社会需要。
Chỉ những hành động, tư tưởng, chế độ… không phù hợp với xu thế hoặc nhu cầu xã hội hiện nay.
Origin Story
汉哀帝时期,大臣夏贺良建议改元大赦,哀帝采纳后却身体不适,便反悔废除了改元诏书,只保留大赦。他认为夏贺良的建议不合时宜,最终杀了夏贺良。这个故事说明,即使是统治者,也可能因固执己见而做出错误的决定,不能灵活适应时代的变化。
Thời nhà Hán, dưới triều vua Ai, quan đại thần Hạ Hà Lương đề nghị đổi niên hiệu và đại xá. Vua Ai chấp thuận, nhưng sau đó cảm thấy không khỏe nên hối hận, bãi bỏ chiếu thư đổi niên hiệu, chỉ giữ lại phần đại xá. Ông cho rằng đề nghị của Hạ Hà Lương không thích hợp và cuối cùng đã giết ông ta. Câu chuyện này cho thấy ngay cả người cầm quyền cũng có thể đưa ra quyết định sai lầm do bảo thủ và không linh hoạt thích ứng với sự thay đổi của thời đại.
Usage
用于形容某种行为、思想、制度等不适合时代或环境。
Được sử dụng để mô tả một hành vi, ý tưởng, hệ thống… không phù hợp với thời đại hoặc môi trường.
Examples
-
他的想法太过不合时宜,难以被大家接受。
tade sixiang taiguobù héshíyí,nán yǐ bèi dàjiā jiēshòu.
Ý tưởng của ông ấy quá lỗi thời, khó có thể được mọi người chấp nhận.
-
这套服装款式不合时宜,显得老气横秋。
zhè tào fúzhuāng kuǎnshì bù héshíyí,xiǎndé lǎoqì hángqiū
Kiểu trang phục này đã lỗi thời và trông rất cũ kỹ.