与时俱进 Cập nhật
Explanation
与时俱进是一个汉语成语,意思是随着时代的发展而不断前进。它强调了要紧跟时代潮流,不断学习和进步,才能不被时代所淘汰。
Cập nhật là một thành ngữ tiếng Trung có nghĩa là tiếp tục tiến lên cùng với sự phát triển của thời đại. Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bắt kịp xu hướng thời đại, liên tục học hỏi và tiến bộ, để không bị thời đại bỏ lại phía sau.
Origin Story
在一个科技日新月异的时代,小明的公司面临着巨大的挑战。市场竞争日益激烈,传统模式已难以适应新的需求。小明意识到,公司必须与时俱进,才能在竞争中立于不败之地。他带领团队积极学习新技术,开发新产品,不断改进管理模式,最终使公司在市场竞争中脱颖而出。
Trong thời đại công nghệ thay đổi nhanh chóng, công ty của Minh đang đối mặt với những thách thức to lớn. Cạnh tranh thị trường ngày càng khốc liệt, và mô hình truyền thống không còn đáp ứng được nhu cầu mới. Minh nhận ra rằng công ty phải cập nhật để duy trì tính cạnh tranh. Anh ấy dẫn dắt nhóm của mình tích cực học hỏi công nghệ mới, phát triển sản phẩm mới và liên tục cải tiến mô hình quản lý, cuối cùng giúp công ty nổi bật trong cuộc cạnh tranh thị trường.
Usage
该成语多用于形容个人或组织在发展过程中能够适应时代的变化,不断进步。
Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả cá nhân hoặc tổ chức có khả năng thích ứng với sự thay đổi của thời đại và liên tục tiến bộ trong quá trình phát triển.
Examples
-
他积极进取,始终与时俱进。
ta jiji jinqu, shizhong yu shi ju jin.
Anh ấy chủ động và luôn cập nhật.
-
这个项目需要我们与时俱进,不断创新。
zhege xiangmu xuyao women yu shi ju jin, buduan chuangxin.
Dự án này yêu cầu chúng ta cập nhật và liên tục đổi mới.