不忍卒读 Đọc không nổi
Explanation
不忍心读完。形容文章内容悲惨动人,令人同情。
Không đành lòng đọc hết. Được dùng để mô tả một bài viết có nội dung bi thảm và cảm động, khiến người ta đồng cảm.
Origin Story
战乱年代,一位母亲目睹了太多亲人离散,家园破碎的惨状,她写下了一封封家书,字里行间满是对家人的思念与牵挂,以及对未来的不确定与恐惧。这封家书,字字泣血,情真意切,读来令人不忍卒读,让人感受到战争的残酷无情,以及人性的坚强与伟大。她以微薄的力量,努力地记录着这段历史,将家人的爱和思念传递下去,即使家书内容悲痛,但字里行间所展现的希望依然能带给读者力量与温暖。
Trong thời chiến, một người mẹ chứng kiến cảnh đau thương của sự chia ly, nhà cửa tan hoang và mất đi người thân yêu. Những bức thư gửi về nhà của bà, đầy nỗi nhớ mong, lo lắng và bất an về tương lai, đau lòng đến mức khó mà đọc hết. Chúng cho thấy thực tế tàn khốc của chiến tranh và sức mạnh của tinh thần con người. Thông qua những bức thư, bà cố gắng gìn giữ những dấu vết còn sót lại của quá khứ và truyền tải tình yêu thương và ký ức của gia đình mình.
Usage
用于形容文章或书籍内容悲惨动人,使人难以卒读。
Được dùng để mô tả nội dung của một bài viết hoặc cuốn sách bi thảm và cảm động, khiến người ta khó lòng đọc hết.
Examples
-
这篇小说太悲惨了,简直令人不忍卒读。
zhè piān xiǎoshuō tài bēicǎn le, jiǎnzhí lìng rén bù rěn zú dú.
Truyện này quá bi thảm, không thể đọc hết.
-
看到那些令人心碎的场景,我不忍卒读。
kàndào nàxiē lìng rén xīnsuì de chǎngjǐng, wǒ bù rěn zú dú
Nhìn những cảnh tượng đau lòng đó, tôi không đọc nổi