肝肠寸断 ganchangcundan tan nát cõi lòng

Explanation

形容内心悲痛到极点,如同肝肠被割断一样。常用于描写失去亲人、遭遇重大不幸等极度悲伤的情景。

Miêu tả nỗi đau đớn tột cùng bên trong, như thể gan và ruột bị cắt đứt. Thường được dùng để miêu tả nỗi buồn cực độ khi mất người thân hoặc gặp phải bất hạnh lớn.

Origin Story

公元346年,晋将桓温率军攻打蜀国,途径三峡。船上带回一只被捉的小猿,它的母亲在岸边焦急地奔跑,追随船队数百里。当船队到达巫峡时,猿母奋不顾身地跳上船,最终力竭而亡。解剖后,人们发现猿母肝肠寸断,悲痛欲绝。这便是著名的“猿母泣血”故事。这个故事充分展示了母爱的伟大与力量,也让人联想到人世间那些肝肠寸断的悲痛情景,无论是亲人离世、爱人失散,或是其他重大打击,都能引起人们强烈的共鸣。

gongyuan 346 nian, jin jiang huan wen shui jun gongda shuguo, tuijing sanxia.chuan shang dai huizhi yi zhi bei zhuo de xiao yuan, ta de muqin zai anhbian jiaoji de benpao, zhui sui chuandui shubaili. dang chuandui daodawu xia shi, yuan mu fenbu gu shen de tiao shang chuan, zhongyu li jie er wang. jie po hou, renmenfaxian yuan mu ganchangcundan, bei tong yu jue.zhe bian shi zhu ming de yuan mu qi xue gushi. zhege gushi chongfen zhanshi le mu ai de weida yu liliang, ye rang ren lianxiang dao ren jianshi name ganchangcundan de bei tong qingjing, shifou shi qin ren li shi, ai ren shisan, huoshi qita zhongda daji, dou neng yinqu renmenqiangliede gongming.

Năm 346 sau Công nguyên, tướng Hoàn Văn của nhà Tấn dẫn quân tấn công nước Thục, đi qua Tam Hiệp. Trên thuyền mang theo một con khỉ nhỏ bị bắt, mẹ nó ở bên bờ chạy điên cuồng, đuổi theo đoàn thuyền hàng trăm dặm. Khi đoàn thuyền đến vực Vũ, mẹ khỉ không chút do dự nhảy lên thuyền, cuối cùng kiệt sức mà chết. Sau khi khám nghiệm tử thi, người ta phát hiện gan và ruột của mẹ khỉ bị đứt đoạn, biểu hiện nỗi đau khổ tột cùng. Đây là câu chuyện nổi tiếng “Mẹ khỉ khóc”. Câu chuyện này thể hiện đầy đủ sự vĩ đại và sức mạnh của tình mẫu tử, đồng thời gợi nhớ đến những cảnh đau khổ tột cùng trên thế gian. Dù là mất người thân, người yêu, hay những cú sốc lớn khác, đều có thể gây ra sự cộng hưởng mạnh mẽ trong lòng người.

Usage

用于形容内心极度悲伤的情感。

yongyu xingrong neixin jidu beishang de qinggan

Được dùng để miêu tả cảm xúc buồn bã tột cùng.

Examples

  • 她听到这个噩耗,肝肠寸断,痛不欲生。

    ta tingdao zhege ehao, ganchangcundan, tong buyu sheng.

    Nghe được tin dữ này, cô ấy đau khổ tột cùng, đau đớn đến chết đi sống lại.

  • 母亲去世,他肝肠寸断,悲痛欲绝。

    muqin qushi, ta ganchangcundan, bei tong yu jue

    Mẹ mất, anh ta đau đớn tột cùng, tuyệt vọng vô cùng.