不惜血本 không tiếc tiền
Explanation
指为了达到某种目的,不顾及花费的代价,也指不吝惜钱财。
Chỉ nỗ lực được thực hiện để đạt được một mục tiêu nhất định mà không cần quan tâm đến chi phí, cũng đề cập đến việc xử lý tiền không ích kỷ.
Origin Story
话说古代一位名叫李白的书生,家境贫寒,却胸怀大志,一心想考取功名。为了实现梦想,他四处奔走,拜访名师,勤奋苦读,甚至不惜血本,典当家产来购买书籍和文房四宝。他日夜苦读,常常废寝忘食,最终在科举考试中金榜题名,光宗耀祖。李白的故事告诉我们,只要肯努力,不惜血本,付出代价,即使家境贫寒,也能实现梦想。
Tương truyền, một học giả cổ đại tên là Lý Bạch xuất thân từ một gia đình nghèo khó, nhưng lại nuôi dưỡng hoài bão lớn và muốn đạt được danh hiệu. Để thực hiện ước mơ của mình, ông đã đi khắp nơi, đến thăm các thầy dạy nổi tiếng, học hành chăm chỉ, và thậm chí không tiếc tiền, cầm cố tài sản gia đình để mua sách và văn phòng phẩm. Ông học ngày học đêm, thường xuyên bỏ bê ăn uống và giấc ngủ, và cuối cùng đã đỗ đạt trong kỳ thi tuyển chọn quan lại và mang lại vinh quang cho tổ tiên của mình. Câu chuyện của Lý Bạch cho chúng ta thấy rằng, miễn là chúng ta sẵn sàng nỗ lực và không tiếc tiền của, dù xuất thân từ một gia đình nghèo khó, chúng ta vẫn có thể đạt được ước mơ của mình.
Usage
多用于书面语,形容对某种目标的追求不遗余力。
Chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ viết, được sử dụng để mô tả việc theo đuổi mục tiêu không biết mệt mỏi.
Examples
-
为了这次演出,剧组不惜血本,请来了好莱坞的特效团队。
wèile zhè cì yǎnchū, jù zǔ bù xī xuè běn, qǐng lái le hǎo lái wù de tè xiào tuán duì.
Vì buổi biểu diễn này, đoàn làm phim không tiếc tiền, đã thuê một nhóm làm hiệu ứng đặc biệt của Hollywood.
-
公司不惜血本开发新产品,希望能抢占市场先机。
gōngsī bù xī xuè běn kāifā xīn chǎnpǐn, xīwàng néng qiǎngzhàn shìchǎng xiān jī
Công ty không tiếc tiền trong việc phát triển sản phẩm mới, hy vọng chiếm ưu thế trên thị trường.