不时之需 Nhu cầu bất ngờ
Explanation
指不是预定的时间,说不定什么时候会出现的需要。
Chỉ thời điểm không được xác định trước, một nhu cầu có thể phát sinh bất cứ lúc nào.
Origin Story
话说宋朝时期,大文豪苏轼因得罪权贵被贬谪到黄州。生活虽然清苦,但他依然保持着乐观豁达的心态。一日,苏轼与友人泛舟赤壁,友人带了一条鲜美的鲈鱼,苏轼兴致勃勃地要饮酒庆祝。苏轼的妻子王弗早有准备,她一直默默地为苏轼准备着一些美酒佳肴,以备不时之需。这便是苏轼笔下名篇《后赤壁赋》中“我有斗酒,藏之久矣,以待子不时之需”的由来。这一举动,不仅体现了王弗对丈夫的体贴入微,更展现了他们夫妇应对生活的智慧和准备。他们不仅享受生活的美好,更懂得未雨绸缪,以应对人生中的各种变故。这份不时之需的准备,也让他们的生活更加从容淡定。
Người ta kể rằng vào thời nhà Tống, đại văn hào Tô Thức bị đày ải vì xúc phạm những kẻ quyền thế. Dù cuộc sống gian truân, ông vẫn giữ thái độ lạc quan và cởi mở. Một hôm, Tô Thức cùng bạn bè đi thuyền trên vách đá Đỏ, bạn ông mang theo một con cá vược biển ngon lành. Tô Thức rất hào hứng và muốn tổ chức ăn mừng bằng rượu. Vợ Tô Thức, Vương Phức, đã chuẩn bị sẵn. Bà âm thầm chuẩn bị một số rượu ngon và các món ăn cho Tô Thức, phòng khi cần. Đây là nguồn gốc của bài luận nổi tiếng của Tô Thức, “Sau vách đá Đỏ”, nơi viết rằng: “Ta có một bình rượu đã cất giữ lâu nay, chờ đợi nhu cầu của bạn bất cứ khi nào nó xuất hiện.” Hành động này không chỉ cho thấy tình yêu thương và sự quan tâm sâu sắc của Vương Phức dành cho chồng mà còn cho thấy sự khôn ngoan và chuẩn bị kỹ lưỡng của cặp vợ chồng trong việc đối mặt với cuộc sống. Họ không chỉ tận hưởng vẻ đẹp của cuộc sống mà còn biết nhìn xa trông rộng và sẵn sàng cho những thay đổi khác nhau trong cuộc sống. Sự chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ này đã làm cho cuộc sống của họ thêm phần bình yên và ổn định.
Usage
作宾语;表示说不定什么时候会需要。常用在需要提前准备的情况下。
Được dùng như bổ ngữ; nó thể hiện khả năng một nhu cầu phát sinh bất cứ lúc nào. Nó thường được dùng trong những trường hợp cần chuẩn bị trước.
Examples
-
家中常备一些急救药品,以备不时之需。
jiazhongchangbeiyixiejiujiuyaopin,yibubeibu shizhixu.
Nhà luôn có sẵn một số thuốc cấp cứu, phòng khi cần.
-
这次意外事故,多亏预先准备的物资派上了用场,这真是不时之需啊!
zheciyiwai shigu,duokuiyuxianzhunbeidewuzhipashangle yongchang,zhe zhen shibushizhixu a!
Vụ tai nạn này, nhờ có những vật tư chuẩn bị từ trước, đã cứu chúng tôi; đó thực sự là một nhu cầu bất ngờ!