不言而谕 Rõ như ban ngày
Explanation
不用说话就能明白。形容道理很明显。
Có thể hiểu được mà không cần nói. Điều này miêu tả rằng lý do rất rõ ràng.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李白的诗人,才华横溢,诗作流传至今。有一天,李白来到一个村庄,发现村民们都愁眉苦脸的,于是他便上前询问缘由。村民们告诉李白,他们村里的井枯竭了,没有水源灌溉庄稼,眼看就要颗粒无收。李白听后,并没有多说什么,只是抬头望了望天,又看了看周围的环境,然后转身就走。村民们都很疑惑,不知道李白葫芦里卖的什么药。这时,一个老农突然指着李白离去的方向说:"快看,天上的云彩!"村民们顺着老农的手指望去,只见天空中乌云密布,一场大雨即将到来。村民们顿时明白了李白的用意:李白并没有直接告诉他们解决方法,而是通过观察天象,让他们自己明白即将到来的雨水就能解决他们的问题。这件事,不言而谕,大家都懂了。
Truyền thuyết kể rằng, vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, tài năng xuất chúng, thơ ông được lưu truyền đến ngày nay. Một hôm, Lý Bạch đến một ngôi làng và thấy dân làng ai nấy đều lo lắng, liền đến hỏi lý do. Dân làng kể với Lý Bạch rằng giếng nước trong làng đã cạn, không có nguồn nước tưới tiêu mùa màng, sắp tới sẽ mất mùa. Nghe xong, Lý Bạch không nói gì nhiều, chỉ ngước nhìn trời, rồi quan sát xung quanh, rồi quay người bỏ đi. Dân làng rất bối rối, không biết Lý Bạch định làm gì. Lúc này, một ông lão nông dân bỗng chỉ tay về hướng Lý Bạch vừa đi và nói: “Các người xem kìa, mây kìa!”. Dân làng theo hướng tay ông lão nhìn lên, thấy mây đen kéo đến, một trận mưa lớn sắp ập xuống. Dân làng lập tức hiểu ý Lý Bạch: Lý Bạch không trực tiếp chỉ cho họ cách giải quyết, mà thông qua việc quan sát hiện tượng thiên nhiên, để họ tự hiểu rằng cơn mưa sắp đến sẽ giải quyết vấn đề của họ. Chuyện này, không cần nói ra, ai cũng hiểu.
Usage
用作谓语、定语;指事理非常明显。
Được dùng làm vị ngữ và định ngữ; chỉ ra rằng lý lẽ rất rõ ràng.
Examples
-
会议结束,他一句话也没说就走了,其用意不言而谕。
huiyi jieshu, ta yijuhuayemingshuo jiu zou le, qi youyi buyaneryu.
Hội nghị kết thúc, anh ấy ra về không nói lời nào, ý đồ của anh ấy rất rõ ràng.
-
从他的表情就能看出,他已经生气了,不言而谕。
cong ta de biaqing jiu keichu, ta yijing shengqi le, buyaneryu.
Chỉ cần nhìn vào nét mặt của anh ấy cũng đủ biết anh ấy đang tức giận, điều đó không cần phải giải thích thêm