与日俱增 yǔ rì jù zēng tăng lên từng ngày

Explanation

形容事物不断增长,一天比一天多。

Miêu tả một điều gì đó liên tục tăng lên và trở nên nhiều hơn mỗi ngày.

Origin Story

从前,有个勤奋好学的书生,他每天坚持读书学习,他的知识就像滚雪球一样,越积越多。起初,他只认识简单的文字,但随着时间的推移,他能够阅读越来越复杂的书籍,理解越来越深刻的道理。他的知识水平与日俱增,最终成为了远近闻名的才子。

cóng qián yǒu gè qínfèn hàoxué de shūshēng, tā měitiān jiānchí dúshū xuéxí, tā de zhīshi jiù xiàng gǔn xuěqiú yīyàng, yuè jī yuè duō

Ngày xửa ngày xưa, có một học giả siêng năng và ham học, người kiên trì đọc và học mỗi ngày. Kiến thức của ông, giống như một quả cầu tuyết, ngày càng tích lũy nhiều hơn. Ban đầu, ông chỉ biết những từ đơn giản, nhưng theo thời gian, ông có thể đọc những cuốn sách ngày càng phức tạp hơn và hiểu những nguyên lý sâu sắc hơn. Trình độ hiểu biết của ông ngày càng tăng, và cuối cùng ông trở thành một người tài năng nổi tiếng.

Usage

用来形容事物不断增长的状态。

yòng lái xiāngróng shìwù bùduàn zēngzhǎng de zhuàngtài

Được sử dụng để mô tả trạng thái của những thứ liên tục phát triển.

Examples

  • 他的写作水平与日俱增。

    tā de xiězuò shuǐpíng yǔ rì jù zēng

    Kỹ năng viết của anh ấy ngày càng được cải thiện.

  • 我的知识储备与日俱增。

    wǒ de zhīshi chúbèi yǔ rì jù zēng

    Kho tàng kiến thức của tôi ngày càng tăng lên.